Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ Nam Mỹ mùa 63
Vòng bảng
⇩ Đọc thông tin vòng ⇩Bảng 1
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lima #4 | 2 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 3 | |
2 | CA Rosario Central | 1 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 19 | 5 | |
3 | Farpando FC | 3 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 12 | |
4 | Papaichton | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 23 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 2
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arsenal | 2 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 17 | 4 | |
2 | South Lakers | 1 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 20 | 3 | |
3 | River Plate CARP | 3 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 11 | 13 | |
4 | Corvos Laranja | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 29 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 3
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mineros de Guayana | 2 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 16 | 2 | |
2 | Luque | 1 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 10 | |
3 | Malebranche | 3 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 14 | |
4 | NEWBI | 4 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 12 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 4
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Estudiantes del Mundo | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 25 | 1 | |
2 | Sierras Tucumanas | 2 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 11 | |
3 | fc atletico verdolaga | 3 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 15 | |
4 | Costa Alegre BC | 4 | 3 | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 12 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 5
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Talara | 1 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 31 | 16 | |
2 | J'en-ai-marre | 2 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 23 | 11 | |
3 | Los Lovos | 3 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 17 | |
4 | Avengers | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 27 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 6
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | XingLing eSports | 1 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 1 | |
2 | Toros de Letonia | 3 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 5 | |
3 | Empoli FC | 2 | 6 | 6 | 1 | 3 | 2 | 10 | 5 | |
4 | CSD Colo-Colo | 4 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 2 | 14 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 7
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 39th Street Killers | 3 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 15 | 6 | |
2 | Maldonado | 2 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 5 | |
3 | Domzale FC | 1 | 6 | 6 | 1 | 3 | 2 | 10 | 9 | |
4 | Oreo | 4 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 18 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 8
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sophia | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 22 | 3 | |
2 | Trujillo | 3 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 17 | 9 | |
3 | FK Mazpisāni | 2 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 12 | |
4 | Tupiza FC | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 24 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Quy tắc rút thăm
*Tất cả các đội vào vòng này được chia hơn 4 đội hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Mỗi Bảng sẽ bao gồm một đội từ 4 đội hạt giống.
Trong giải vô địch bóng đá các CLB, đầu tiên là đội vô địch mùa trước phải bảo vệ chức vô địch và những đội chiến thắng trong 7 giải đấu mạnh nhất. Tất cả các đội khác được quyết định bởi hệ số câu lạc bộ với các đội bóng mạnh nhất trong nhóm 2 và các đội bóng yếu nhất trong nhóm 4.
Các đội cùng một quốc gia không thể được bốc thăm gặp nhau trong vòng này.
Quy tắc đội được đi tiếp
- Các đội xếp thứ 1 và 2 của vòng bảng sẽ tiến vào vòng sau.
- Các đội xếp thứ ba sẽ tiến vào giải đấu lục địa thấp hơn.
Vòng đấu bảng
- Điểm
- Kết quả đối đầu (Điểm, mục tiêu khác biệt, mục tiêu ghi bàn)
- Số bàn thắng cách biệt
- Bàn thắng
- Số bàn thắng sân khách
Trận chung kết giải đấu này sẽ được tổ chức tại sân vận động của La Unión.