Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ Bắc Mỹ hạng hai mùa 63
Vòng bảng
⇩ Đọc thông tin vòng ⇩Bảng 1
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LA Galaxy | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 3 | |
2 | Lollapa Losers | 2 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 13 | 9 | |
3 | Shazland Steamrollers | 3 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 15 | 17 | |
4 | MXL Academia SC | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 24 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 2
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Chatarra FC | 2 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 35 | 4 | |
2 | New Sun | 1 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 25 | 12 | |
3 | MXL Shandong Jinan | 3 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 16 | 15 | |
4 | FC Ciudad de Guatemala #2 | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 46 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 3
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AKB48 | 1 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 1 | |
2 | America | 2 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 4 | |
3 | La Revolucion | 3 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 6 | |
4 | Oranjestad #28 | 4 | 2 | 6 | 0 | 2 | 4 | 0 | 10 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 4
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Edmonton Cyclones | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 19 | 1 | |
2 | SPL Internazionale Milano | 2 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 15 | |
3 | El Progreso #3 | 4 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 17 | |
4 | Frankfurter Fc | 3 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 7 | 12 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 5
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Team Melilla | 1 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 17 | 5 | |
2 | siege is still here | 2 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | |
3 | FC Charlotte Amalie #34 | 4 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 18 | |
4 | Hessle FC | 3 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 9 | 18 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 6
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Montgomery | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 37 | 4 | |
2 | FC Pointe-Noire #4 | 2 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 25 | 7 | |
3 | Port-au-Prince #8 | 3 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 15 | 16 | |
4 | Vega Alta | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 51 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 7
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Halifax Fire Department | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 25 | 5 | |
2 | Coxinhas | 2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 17 | 6 | |
3 | FC Grande Anse #2 | 3 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 14 | 12 | |
4 | Orange Walk Oranges | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 34 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 8
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rocky Mountain Huskies | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 25 | 6 | |
2 | Dunmore Town | 3 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 9 | |
3 | Yarumela | 2 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 13 | |
4 | FC Villa Bisonó | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 26 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 9
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nirza City TMT™ | 4 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 2 | |
2 | MXL Luneng Taishan | 1 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 6 | |
3 | FC OTTO⭐ | 2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 7 | |
4 | Die Luschen | 3 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 14 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 10
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Abilene | 2 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 1 | |
2 | Bzbc FC | 1 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 15 | 6 | |
3 | Real Zaragoza | 4 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 14 | |
4 | The Baby Red Dragon | 3 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 21 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 11
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Trinidad Thunder | 3 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 7 | |
2 | FC Charlotte Amalie #11 | 2 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 9 | |
3 | Nómadas | 4 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 11 | |
4 | Winnipeg | 1 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 12 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 12
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC San-Ageis Utd | 3 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 22 | 4 | |
2 | HERTHA BSC | 2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 8 | |
3 | GuaWaZi United | 1 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 9 | |
4 | RSC Bermuda-Stelen | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 27 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Quy tắc rút thăm
*Tất cả các đội vào vòng này được chia hơn 4 đội hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Mỗi Bảng sẽ bao gồm một đội từ 4 đội hạt giống.
Các đội được chia trong nhóm hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Các đội mạnh nhất được xếp vào nhóm 1 và các đội yếu nhất vào nhóm 4, vv
Các đội cùng một quốc gia không thể được bốc thăm gặp nhau trong vòng này.
Quy tắc đội được đi tiếp
- Các đội xếp thứ 1 và 2 của vòng bảng sẽ tiến vào vòng sau.
Vòng đấu bảng
- Điểm
- Kết quả đối đầu (Điểm, mục tiêu khác biệt, mục tiêu ghi bàn)
- Số bàn thắng cách biệt
- Bàn thắng
- Số bàn thắng sân khách
Trận chung kết giải đấu này sẽ được tổ chức tại sân vận động của Hong Yan CQ.