International Youth League mùa 63
11/28 | |
---|---|
4 | |
5 |
11/28 | |
---|---|
3 | |
5 |
12/02 | |
---|---|
5 | |
4 |
Vô địch giải đấu này được nhận 24 V.I.P-credits. Á quân nhận được 12 V.I.P-credits.
11/28 | |
---|---|
4 | |
5 |
11/28 | |
---|---|
3 | |
5 |
12/02 | |
---|---|
5 | |
4 |
Vô địch giải đấu này được nhận 24 V.I.P-credits. Á quân nhận được 12 V.I.P-credits.