Freedom Cup mùa 63
11/26 | 11/27 |
---|---|
0 | 0 |
9 | 9 |
11/26 | 11/27 |
---|---|
2 | 2 |
4 | 7 |
11/30 | 12/02 |
---|---|
5 | 3 |
3 | 4 |
Vô địch giải đấu này được nhận 4 V.I.P-credits. Á quân nhận được
2 V.I.P-credits.
11/26 | 11/27 |
---|---|
0 | 0 |
9 | 9 |
11/26 | 11/27 |
---|---|
2 | 2 |
4 | 7 |
11/30 | 12/02 |
---|---|
5 | 3 |
3 | 4 |
Vô địch giải đấu này được nhận 4 V.I.P-credits. Á quân nhận được
2 V.I.P-credits.