Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ Châu Á mùa 64
Vòng bảng
⇩ Đọc thông tin vòng ⇩Bảng 1
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Xuzhou | 2 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 2 | |
2 | Genghis Khan | 3 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 7 | |
3 | Namp'o #8 | 1 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 14 | |
4 | Eagle Football Club | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 12 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 2
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Divinity | 2 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 5 | |
2 | Internazionale Milano(KR) | 4 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 9 | |
3 | SPL Lee Wai Tong | 3 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 11 | |
4 | 大秦帝国 | 1 | 5 | 6 | 0 | 5 | 1 | 8 | 9 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 3
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hellas Verona FC | 2 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 7 | |
2 | Davao Griffins | 3 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 5 | |
3 | Real Tashkent FC | 4 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 4 | |
4 | Rohmata | 1 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 4 | 16 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 4
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 强强强强强 | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 16 | 3 | |
2 | 整编74师 | 3 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 11 | |
3 | Swindon Town FC | 2 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 11 | 15 | |
4 | Houilles | 4 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 12 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 5
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SPL Michael Jackson | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 23 | 4 | |
2 | Biratnagar | 2 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 10 | |
3 | 將軍澳追夢者 | 3 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 12 | |
4 | Thunder Force | 4 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 14 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 6
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Ningbo #3 | 2 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 8 | 2 | |
2 | WollyCaptain Club | 3 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 7 | |
3 | 阿贾克斯 | 1 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 10 | |
4 | FC Ashgabat | 4 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 12 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 7
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Holy Flora | 3 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 6 | |
2 | Hang Sai | 2 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 3 | |
3 | Hà Nội Cat King | 1 | 6 | 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 5 | |
4 | AC Sainty | 4 | 6 | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 7 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 8
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Guangzhou Evergrande | 3 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 4 | |
2 | □ W □ | 2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 20 | 11 | |
3 | 皇家海军联队 | 1 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 15 | 10 | |
4 | Hong Kong United | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 31 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Quy tắc rút thăm
*Tất cả các đội vào vòng này được chia hơn 4 đội hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Mỗi Bảng sẽ bao gồm một đội từ 4 đội hạt giống.
Trong giải vô địch bóng đá các CLB, đầu tiên là đội vô địch mùa trước phải bảo vệ chức vô địch và những đội chiến thắng trong 7 giải đấu mạnh nhất. Tất cả các đội khác được quyết định bởi hệ số câu lạc bộ với các đội bóng mạnh nhất trong nhóm 2 và các đội bóng yếu nhất trong nhóm 4.
Các đội cùng một quốc gia không thể được bốc thăm gặp nhau trong vòng này.
Quy tắc đội được đi tiếp
- Các đội xếp thứ 1 và 2 của vòng bảng sẽ tiến vào vòng sau.
- Các đội xếp thứ ba sẽ tiến vào giải đấu lục địa thấp hơn.
Vòng đấu bảng
- Điểm
- Kết quả đối đầu (Điểm, mục tiêu khác biệt, mục tiêu ghi bàn)
- Số bàn thắng cách biệt
- Bàn thắng
- Số bàn thắng sân khách
Trận chung kết giải đấu này sẽ được tổ chức tại sân vận động của Internazionale Milano(KR).