Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ Châu Âu hạng hai mùa 64

Vòng bảng

⇩ Đọc thông tin vòng ⇩

Bảng 1

ĐộiHạt giống*ĐiểmTHBBTBB
1sk FC Bratislava Orient 48 471166510187
2si Nova Gorica 32 2528622298
3tr İnterstellar37621367
4hr Internacionālā Daugava FC 1 1436105314
Các trận đấu123456

Bảng 2

ĐộiHạt giống*ĐiểmTHBBTBB
1lv Laachi 23136411113
2ee Anonüümsed Alkohoolikud 318622287
3de Eintracht Frankfurt 1 2276213511
4wal Garfield Tigers 23 2245612358
Các trận đấu123456

Bảng 3

ĐộiHạt giống*ĐiểmTHBBTBB
1gr Electric Eels B==D 26 191136411229
2bg FC Smunck 8 1121063121110
3az Mehle komandasi 37 274862221312
4nl Jeka 1 2 2336105520
Các trận đấu123456

Bảng 4

ĐộiHạt giống*ĐiểmTHBBTBB
1hr Rofl Team 1 18 182126330105
2ee FC Pusa 4 20 121962311311
3hu Roni's Team 2 636613278
4gr Chios #3 3436033612
Các trận đấu123456

Bảng 5

ĐộiHạt giống*ĐiểmTHBBTBB
1eng Les Gothiques Amiénois 1 2412640274
2gr Axinos 24 2127614122
3ee FC Tartu #3 2 236613235
4it Pro Vasto 1902 8 916613267
Các trận đấu123456

Bảng 6

ĐộiHạt giống*ĐiểmTHBBTBB
1fr Le Feu Occulte 2 7 82116321149
2it REAL CAVEDONIA 2386222108
3tr Gaziantepspor #2 1 14762131418
4ro AC Recas 44 301762131215
Các trận đấu123456

Bảng 7

ĐộiHạt giống*ĐiểmTHBBTBB
1lv FC Liepaja 2 7 8113641183
2dk FC ReTards 62 4721063121811
3at Simmeringer SC 34963031214
4bg Teos Stars 4 7326024515
Các trận đấu123456

Bảng 8

ĐộiHạt giống*ĐiểmTHBBTBB
1es Caudal 2 22166510184
2fr Olympic Massilia 4 33862221314
3de FC Norderstedt 1 4 5166204814
4hu Székesfehérvár LC 2446114310
Các trận đấu123456

Bảng 9

ĐộiHạt giống*ĐiểmTHBBTBB
1it Fiorentina 4 27 191126402117
2bg FC Sofia #11 2 9210631298
3dk Mystic Warrior Copenhagen 12 1547621367
4tr FC Kadıoğlu Gençlik ⭐ 10 636620437
Các trận đấu123456

Bảng 10

ĐộiHạt giống*ĐiểmTHBBTBB
1ie FC Dublin 1 44 441166510112
2be United Rubber Ducks 22116321129
3fr Jauteam456123710
4it Cagliari 2316015514
Các trận đấu123456

Bảng 11

ĐộiHạt giống*ĐiểmTHBBTBB
1mt Falcon fc 1 45 404146420114
2be OH Leuven 1 1111632185
3es FC Titans 1 327621368
4pl Biały Legion 9 11316015210
Các trận đấu123456

Bảng 12

ĐộiHạt giống*ĐiểmTHBBTBB
1lv SK Liepājas Metalurgs 2 27 172136411105
2nl FC OTB 3 219630397
3pt SC Braga 2 438622277
4sm Gigis Team 22 12446114310
Các trận đấu123456

Quy tắc rút thăm

*Tất cả các đội vào vòng này được chia hơn 4 đội hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Mỗi Bảng sẽ bao gồm một đội từ 4 đội hạt giống.

Các đội được chia trong nhóm hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Các đội mạnh nhất được xếp vào nhóm 1 và các đội yếu nhất vào nhóm 4, vv

Hệ số CLB

Các đội cùng một quốc gia không thể được bốc thăm gặp nhau trong vòng này.

Quy tắc đội được đi tiếp

  • Các đội xếp thứ 1 và 2 của vòng bảng sẽ tiến vào vòng sau.

Vòng đấu bảng

  1. Điểm
  2. Kết quả đối đầu (Điểm, mục tiêu khác biệt, mục tiêu ghi bàn)
  3. Số bàn thắng cách biệt
  4. Bàn thắng
  5. Số bàn thắng sân khách

Trận chung kết giải đấu này sẽ được tổ chức tại sân vận động của be [FS] Nero Di Troia.