Freedom Cup mùa 64
Bảng 1
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | United ING | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 23 | 4 | |
2 | Real Tashkent FC | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 19 | 11 | |
3 | FC Jelgava #6 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 10 | 21 | |
4 | FC Zejtun | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 16 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 2
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Mudaybi | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 2 | |
2 | Kober | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 4 | |
3 | Quilmes #39 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 6 | |
4 | Atletico Elche #2 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 17 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Vô địch giải đấu này được nhận 4 V.I.P-credits. Á quân nhận được 2 V.I.P-credits.