xiangdangkeyi mùa 64
Bảng 1
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() ![]() ![]() ![]() | 21 | 10 | 7 | 0 | 3 | 43 | 24 | |
2 | ![]() ![]() ![]() | 20 | 10 | 6 | 2 | 2 | 41 | 15 | |
3 | ![]() ![]() ![]() | 19 | 10 | 6 | 1 | 3 | 45 | 16 | |
4 | ![]() ![]() ![]() | 13 | 10 | 4 | 1 | 5 | 26 | 42 | |
5 | ![]() | 12 | 10 | 4 | 0 | 6 | 29 | 52 | |
6 | ![]() ![]() ![]() ![]() | 3 | 10 | 1 | 0 | 9 | 8 | 43 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
chủ nhật tháng 2 6 - 03:02 | ![]() | 0-3 | ![]() |
chủ nhật tháng 2 6 - 07:02 | ![]() | 0-4 | ![]() |
chủ nhật tháng 2 6 - 23:02 | ![]() | 2-4 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ hai tháng 2 7 - 03:02 | ![]() | 6-0 | ![]() |
thứ hai tháng 2 7 - 03:02 | ![]() | 1-3 | ![]() |
thứ hai tháng 2 7 - 23:02 | ![]() | 2-0 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ ba tháng 2 8 - 03:02 | ![]() | 5-0 | ![]() |
thứ ba tháng 2 8 - 03:02 | ![]() | 2-2 | ![]() |
thứ ba tháng 2 8 - 23:02 | ![]() | 7-0 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ năm tháng 2 10 - 03:02 | ![]() | 4-1 | ![]() |
thứ năm tháng 2 10 - 07:02 | ![]() | 0-2 | ![]() |
thứ năm tháng 2 10 - 23:02 | ![]() | 0-3 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ sáu tháng 2 11 - 03:02 | ![]() | 4-0 | ![]() |
thứ sáu tháng 2 11 - 03:02 | ![]() | 1-6 | ![]() |
thứ sáu tháng 2 11 - 03:02 | ![]() | 7-0 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ bảy tháng 2 12 - 03:02 | ![]() | 6-0 | ![]() |
thứ bảy tháng 2 12 - 03:02 | ![]() | 16-2 | ![]() |
thứ bảy tháng 2 12 - 23:02 | ![]() | 18-8 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ hai tháng 2 14 - 03:02 | ![]() | 3-0 | ![]() |
thứ hai tháng 2 14 - 07:02 | ![]() | 0-1 | ![]() |
thứ hai tháng 2 14 - 23:02 | ![]() | 2-12 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ ba tháng 2 15 - 03:02 | ![]() | 5-0 | ![]() |
thứ ba tháng 2 15 - 07:02 | ![]() | 7-1 | ![]() |
thứ ba tháng 2 15 - 23:02 | ![]() | 4-0 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ tư tháng 2 16 - 03:02 | ![]() | 1-1 | ![]() |
thứ tư tháng 2 16 - 03:02 | ![]() | 8-1 | ![]() |
thứ tư tháng 2 16 - 23:02 | ![]() | 2-9 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ năm tháng 2 17 - 07:02 | ![]() | 0-5 | ![]() |
thứ năm tháng 2 17 - 23:02 | ![]() | 6-2 | ![]() |
thứ năm tháng 2 17 - 23:02 | ![]() | 1-2 | ![]() |
Vô địch giải đấu này được nhận 12 V.I.P-credits. Á quân nhận được
6 V.I.P-credits.