International Youth League mùa 64
01/19 | |
---|---|
2 | |
3 |
01/19 | |
---|---|
1 | |
6 |
01/23 | |
---|---|
2 | |
4 |
Vô địch giải đấu này được nhận 4 V.I.P-credits. Á quân nhận được
2 V.I.P-credits.
![Cúp giao hữu Cúp giao hữu](/img/trophies/friendlycup.png)
01/19 | |
---|---|
2 | |
3 |
01/19 | |
---|---|
1 | |
6 |
01/23 | |
---|---|
2 | |
4 |
Vô địch giải đấu này được nhận 4 V.I.P-credits. Á quân nhận được
2 V.I.P-credits.