Polish CL mùa 64
01/31 | |
---|---|
0 | |
5 |
01/31 | |
---|---|
1 | |
2 |
02/03 | |
---|---|
2 | |
4 |
01/31 | |
---|---|
0 | |
5 |
01/31 | |
---|---|
3 | |
0 |
02/03 | |
---|---|
3 | |
2 |
Vô địch giải đấu này được nhận 21 V.I.P-credits. Á quân nhận được 10 V.I.P-credits.
01/31 | |
---|---|
0 | |
5 |
01/31 | |
---|---|
1 | |
2 |
02/03 | |
---|---|
2 | |
4 |
01/31 | |
---|---|
0 | |
5 |
01/31 | |
---|---|
3 | |
0 |
02/03 | |
---|---|
3 | |
2 |
Vô địch giải đấu này được nhận 21 V.I.P-credits. Á quân nhận được 10 V.I.P-credits.