Latgalian Cup mùa 64
01/25 | |
---|---|
2 | |
5 |
01/25 | |
---|---|
3 | |
1 |
01/25 | |
---|---|
0 | |
3 |
01/25 | |
---|---|
3 | |
0 |
01/25 | |
---|---|
3 | |
0 |
01/25 | |
---|---|
0 | |
3 |
01/25 | |
---|---|
0 | |
1 |
Vô địch giải đấu này được nhận 22 V.I.P-credits. Á quân nhận được 10 V.I.P-credits.
01/25 | |
---|---|
2 | |
5 |
01/25 | |
---|---|
3 | |
1 |
01/25 | |
---|---|
0 | |
3 |
01/25 | |
---|---|
3 | |
0 |
01/25 | |
---|---|
3 | |
0 |
01/25 | |
---|---|
0 | |
3 |
01/25 | |
---|---|
0 | |
1 |
Vô địch giải đấu này được nhận 22 V.I.P-credits. Á quân nhận được 10 V.I.P-credits.