Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ Bắc Mỹ hạng hai mùa 65
Vòng bảng
⇩ Đọc thông tin vòng ⇩Bảng 1
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Arsenal | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 24 | 2 | |
2 | FC San-Ageis Utd | 2 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 18 | 7 | |
3 | Frankfurter Fc | 3 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 16 | |
4 | San Miguelito #3 | 4 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 25 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 2
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Isabella Manor | 1 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 12 | 2 | |
2 | AKB48 | 2 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 5 | |
3 | La Revolucion | 3 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 7 | |
4 | Zaku UT | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 13 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 3
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bzbc FC | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 31 | 3 | |
2 | America | 2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 16 | 7 | |
3 | Hessle FC | 3 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 22 | 11 | |
4 | FC Ciudad de Guatemala #2 | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 48 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 4
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LA Galaxy | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 0 | |
2 | Nirza City TMT™ | 3 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 3 | |
3 | siege is still here | 2 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 7 | |
4 | Cayo #2 | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 22 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 5
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shazland Steamrollers | 2 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 6 | |
2 | FC Le Gosier #3 | 4 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 7 | |
3 | Cancun FC | 3 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 7 | |
4 | FC Almolonga | 1 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 2 | 5 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 6
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Edmonton Cyclones | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 22 | 2 | |
2 | Sambo Creek | 3 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 17 | 11 | |
3 | Dunmore Town | 2 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 20 | 6 | |
4 | Canóvanas | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 40 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 7
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rocky Mountain Huskies | 1 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 34 | 12 | |
2 | SPL Internazionale Milano | 2 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 28 | 12 | |
3 | The Baby Red Dragon | 3 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 15 | 20 | |
4 | Ajuterique | 4 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 35 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 8
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Otxar City | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 20 | 3 | |
2 | GuaWaZi United | 2 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 20 | 6 | |
3 | MXL Shandong Jinan | 3 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 19 | |
4 | FC San Fernando #3 | 4 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 21 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 9
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huskies In The Sun | 3 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 17 | 2 | |
2 | Halifax Fire Department | 1 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 27 | 7 | |
3 | HOLLANDITIS | 4 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 14 | 9 | |
4 | New Sun | 2 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 6 | 46 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 10
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Taicang Jinlin | 1 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 28 | 4 | |
2 | MXL Luneng Taishan | 2 | 9 | 6 | 2 | 3 | 1 | 19 | 5 | |
3 | Nómadas | 3 | 9 | 6 | 2 | 3 | 1 | 25 | 7 | |
4 | Chitré | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 57 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 11
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cuban Rum | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 2 | |
2 | FC Charlotte Amalie #11 | 2 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 16 | 6 | |
3 | Saint-Pierre | 3 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 12 | |
4 | FC Cap Estate #2 | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 26 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 12
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brazilian Team | 3 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 19 | 10 | |
2 | FC Aranciano | 4 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 16 | 14 | |
3 | HERTHA BSC | 2 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 16 | |
4 | Team Melilla | 1 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 17 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Quy tắc rút thăm
*Tất cả các đội vào vòng này được chia hơn 4 đội hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Mỗi Bảng sẽ bao gồm một đội từ 4 đội hạt giống.
Các đội được chia trong nhóm hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Các đội mạnh nhất được xếp vào nhóm 1 và các đội yếu nhất vào nhóm 4, vv
Các đội cùng một quốc gia không thể được bốc thăm gặp nhau trong vòng này.
Quy tắc đội được đi tiếp
- Các đội xếp thứ 1 và 2 của vòng bảng sẽ tiến vào vòng sau.
Vòng đấu bảng
- Điểm
- Kết quả đối đầu (Điểm, mục tiêu khác biệt, mục tiêu ghi bàn)
- Số bàn thắng cách biệt
- Bàn thắng
- Số bàn thắng sân khách
Trận chung kết giải đấu này sẽ được tổ chức tại sân vận động của Rocky Mountain Huskies.