Friendly League mùa 65
Bảng 1
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() ![]() ![]() ![]() | 24 | 10 | 8 | 0 | 2 | 53 | 10 | |
2 | ![]() ![]() ![]() ![]() | 24 | 10 | 8 | 0 | 2 | 49 | 14 | |
3 | ![]() ![]() ![]() ![]() | 21 | 10 | 7 | 0 | 3 | 30 | 6 | |
4 | ![]() ![]() ![]() ![]() | 10 | 10 | 3 | 1 | 6 | 21 | 33 | |
5 | ![]() | 7 | 10 | 2 | 1 | 7 | 22 | 47 | |
6 | ![]() | 3 | 10 | 1 | 0 | 9 | 7 | 72 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ bảy tháng 4 23 - 07:02 | ![]() | 9-0 | ![]() |
thứ bảy tháng 4 23 - 12:02 | ![]() | 0-6 | ![]() |
thứ bảy tháng 4 23 - 15:02 | ![]() | 7-0 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
chủ nhật tháng 4 24 - 12:02 | ![]() | 0-14 | ![]() |
chủ nhật tháng 4 24 - 23:02 | ![]() | 5-0 | ![]() |
chủ nhật tháng 4 24 - 23:02 | ![]() | 5-1 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ hai tháng 4 25 - 07:02 | ![]() | 3-0 | ![]() |
thứ hai tháng 4 25 - 12:02 | ![]() | 11-1 | ![]() |
thứ hai tháng 4 25 - 23:02 | ![]() | 1-5 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ ba tháng 4 26 - 12:02 | ![]() | 0-7 | ![]() |
thứ ba tháng 4 26 - 15:02 | ![]() | 11-0 | ![]() |
thứ ba tháng 4 26 - 23:02 | ![]() | 0-1 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ tư tháng 4 27 - 12:02 | ![]() | 0-4 | ![]() |
thứ tư tháng 4 27 - 12:02 | ![]() | 1-4 | ![]() |
thứ tư tháng 4 27 - 23:02 | ![]() | 1-7 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ năm tháng 4 28 - 12:02 | ![]() | 0-10 | ![]() |
thứ năm tháng 4 28 - 23:02 | ![]() | 3-0 | ![]() |
thứ năm tháng 4 28 - 23:02 | ![]() | 5-0 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ sáu tháng 4 29 - 07:02 | ![]() | 9-0 | ![]() |
thứ sáu tháng 4 29 - 12:02 | ![]() | 1-1 | ![]() |
thứ sáu tháng 4 29 - 15:02 | ![]() | 2-1 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ bảy tháng 4 30 - 12:02 | ![]() | 1-6 | ![]() |
thứ bảy tháng 4 30 - 15:02 | ![]() | 6-0 | ![]() |
thứ bảy tháng 4 30 - 23:02 | ![]() | 2-1 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
chủ nhật tháng 5 1 - 07:02 | ![]() | 1-0 | ![]() |
chủ nhật tháng 5 1 - 12:02 | ![]() | 0-7 | ![]() |
chủ nhật tháng 5 1 - 23:02 | ![]() | 0-5 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ hai tháng 5 2 - 07:02 | ![]() | 8-2 | ![]() |
thứ hai tháng 5 2 - 15:02 | ![]() | 3-0 | ![]() |
thứ hai tháng 5 2 - 23:02 | ![]() | 4-0 | ![]() |
Vô địch giải đấu này được nhận 12 V.I.P-credits. Á quân nhận được
6 V.I.P-credits.