Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ Châu Á hạng hai mùa 66
Vòng bảng
⇩ Đọc thông tin vòng ⇩Bảng 1
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Houilles | 1 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 3 | |
2 | AQUA Bình Phước | 2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 4 | |
3 | Kaesong | 3 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 6 | 7 | |
4 | Liverpool FC Myanmar | 4 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 14 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 2
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Hualien #2 | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 24 | 4 | |
2 | Crown of Asia | 2 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 16 | 8 | |
3 | My Roma | 3 | 6 | 6 | 1 | 3 | 2 | 10 | 11 | |
4 | FC Basalona-Hainiu 13 | 4 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 28 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 3
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Goraku-bu | 1 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 1 | |
2 | Sunch'on | 2 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 9 | |
3 | Manchester Boys | 3 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 9 | |
4 | Konyagücü Kurtları ► | 4 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 9 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 4
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 小麻喵和大花狗FC | 4 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 2 | |
2 | Quanwan | 3 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 12 | |
3 | Peking Roma | 1 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 11 | |
4 | Rohmata | 2 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 12 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 5
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC 小城联合 | 1 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 15 | 5 | |
2 | GER KLOSE | 2 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 5 | |
3 | The Red Dragon | 4 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 15 | |
4 | Club Barcelona | 3 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 8 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 6
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 终极魔镜 | 4 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 7 | |
2 | Garfman FC | 2 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 8 | |
3 | Genghis Khan | 1 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 9 | |
4 | GoodQiu | 3 | 2 | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 11 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 7
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ★ Laevatain ★ | 3 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 3 | |
2 | 北门红军 | 1 | 12 | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 2 | |
3 | Eagle Football Club | 2 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 6 | |
4 | Mohun Bagan | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 18 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 8
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Taiwan Wolf | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 10 | 2 | |
2 | 武汉江腾 | 2 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 3 | |
3 | Goldfish | 4 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 12 | |
4 | Infando | 3 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 11 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 9
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | xiuce | 2 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 17 | 11 | |
2 | FC Ashgabat | 1 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 9 | |
3 | Keruing Rasa FB | 3 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 17 | 18 | |
4 | Puso ng Baguio | 4 | 2 | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 11 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 10
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cửu Long | 2 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 28 | 0 | |
2 | Meraki CF | 3 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 39 | 4 | |
3 | Melbourne Victory | 1 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 19 | 7 | |
4 | Bhimeshwor | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 75 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 11
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Internazionale Milano(KR) | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 2 | |
2 | Saudi first-tier city | 2 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 10 | |
3 | Carrington | 3 | 6 | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 6 | |
4 | FC Cambodge | 4 | 2 | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 11 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 12
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ☆⭐The•Tempest⭐☆ | 1 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 27 | 2 | |
2 | Real Tashkent FC | 2 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 22 | 3 | |
3 | Amoy FC | 3 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 9 | |
4 | FC Ulaanbaatar #23 | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 46 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Quy tắc rút thăm
*Tất cả các đội vào vòng này được chia hơn 4 đội hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Mỗi Bảng sẽ bao gồm một đội từ 4 đội hạt giống.
Các đội được chia trong nhóm hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Các đội mạnh nhất được xếp vào nhóm 1 và các đội yếu nhất vào nhóm 4, vv
Các đội cùng một quốc gia không thể được bốc thăm gặp nhau trong vòng này.
Quy tắc đội được đi tiếp
- Các đội xếp thứ 1 và 2 của vòng bảng sẽ tiến vào vòng sau.
Vòng đấu bảng
- Điểm
- Kết quả đối đầu (Điểm, mục tiêu khác biệt, mục tiêu ghi bàn)
- Số bàn thắng cách biệt
- Bàn thắng
- Số bàn thắng sân khách
Trận chung kết giải đấu này sẽ được tổ chức tại sân vận động của -球玊-.