Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ Châu Phi hạng hai mùa 66
Vòng bảng
⇩ Đọc thông tin vòng ⇩Bảng 1
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bouaké | 1 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 24 | 14 | |
2 | INTER Zanetti | 3 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 8 | |
3 | Red comet | 2 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 17 | 15 | |
4 | FC Michael | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 9 | 29 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 2
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MPL Nottingham Forest | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 19 | 1 | |
2 | Omaruru | 2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 18 | 10 | |
3 | Los Vikingos | 3 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 24 | |
4 | AFRICA UNITE | 4 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 15 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 3
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CHAos™ Club B | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 24 | 6 | |
2 | FC Ouagadougou #2 | 3 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 17 | 11 | |
3 | FC Moussoro | 2 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 24 | 15 | |
4 | FC Upstairs | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 33 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 4
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Earthmountain | 2 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 22 | 2 | |
2 | MPL Raja Casablanca | 1 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 27 | 6 | |
3 | Donfaith fc | 3 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 11 | 12 | |
4 | FC Ati | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 40 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 5
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MPL Bayern | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 27 | 4 | |
2 | Out Of Africa | 2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 12 | |
3 | FC Brikama | 3 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 13 | |
4 | Burkina Faso Tingfeng | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 4 | 20 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 6
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Stroll along the San Siro | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 10 | 0 | |
2 | FC Victoria #78 | 2 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 7 | |
3 | Koidu Town | 3 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 12 | |
4 | 500wan | 4 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 13 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 7
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Dodoma | 4 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 18 | 14 | |
2 | FC Grid Legion | 1 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 15 | 10 | |
3 | MPL Leeds United | 2 | 6 | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 8 | |
4 | Hakuna Matata | 3 | 2 | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 12 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 8
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Prince--Lin | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 1 | |
2 | FC El Djelfa | 3 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 3 | |
3 | Sonicstar fc | 2 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 8 | |
4 | FC Santa Cruz | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 17 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 9
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MPL Newcastle | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 25 | 4 | |
2 | Misty Rain Loft | 3 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 10 | |
3 | Rossoneri FC | 2 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 2 | 14 | |
4 | ZMCLWR | 4 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 14 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 10
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SS Lazio | 1 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 25 | 3 | |
2 | Wolf to death | 2 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 5 | |
3 | Wakanda | 3 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 16 | 11 | |
4 | FC Berbera #4 | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 35 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 11
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Calabar | 3 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 3 | |
2 | FC Mounana | 2 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 7 | |
3 | Lord of the Ring | 1 | 9 | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 3 | |
4 | Loureiro-Abreu United | 4 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 16 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 12
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Maalafato | 3 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 31 | 3 | |
2 | papapa is back | 2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 21 | 9 | |
3 | FC Ouagadougou #6 | 1 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 20 | 8 | |
4 | Windhoek 1983 | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 53 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Quy tắc rút thăm
*Tất cả các đội vào vòng này được chia hơn 4 đội hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Mỗi Bảng sẽ bao gồm một đội từ 4 đội hạt giống.
Các đội được chia trong nhóm hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Các đội mạnh nhất được xếp vào nhóm 1 và các đội yếu nhất vào nhóm 4, vv
Các đội cùng một quốc gia không thể được bốc thăm gặp nhau trong vòng này.
Quy tắc đội được đi tiếp
- Các đội xếp thứ 1 và 2 của vòng bảng sẽ tiến vào vòng sau.
Vòng đấu bảng
- Điểm
- Kết quả đối đầu (Điểm, mục tiêu khác biệt, mục tiêu ghi bàn)
- Số bàn thắng cách biệt
- Bàn thắng
- Số bàn thắng sân khách
Trận chung kết giải đấu này sẽ được tổ chức tại sân vận động của FC Grid Legion.