Freedom Cup mùa 66
Bảng 1
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | United ING | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 40 | 4 | |
2 | Real Tashkent FC | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 22 | 15 | |
3 | FC Byumba #4 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 18 | |
4 | Kyoto Sanga | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 31 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 2
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC DAZ | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 6 | |
2 | Paramaribo #11 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | |
3 | KV Sint-Lambrechts-Woluwe #2 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 15 | 20 | |
4 | FC Alberton | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 12 | 20 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Vô địch giải đấu này được nhận 4 V.I.P-credits. Á quân nhận được 2 V.I.P-credits.