Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ Châu Phi hạng hai mùa 67
Vòng bảng
⇩ Đọc thông tin vòng ⇩Bảng 1
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamenco Cadiz | 4 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 19 | 3 | |
2 | Wakanda | 3 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 10 | |
3 | papapa is back | 2 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 10 | 11 | |
4 | FC Moussoro | 1 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 6 | 24 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 2
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Stroll along the San Siro | 1 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 2 | |
2 | FC Maalafato | 2 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 3 | |
3 | FC Djibo | 4 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 1 | 5 | |
4 | Donfaith fc | 3 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 14 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 3
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maputo | 4 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 4 | |
2 | ⚽Jǐn Zhōu⚽ | 2 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 12 | 14 | |
3 | Abidjan #3 | 1 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 10 | |
4 | Koidu Town | 3 | 4 | 6 | 0 | 4 | 2 | 9 | 14 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 4
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Porto | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 60 | 2 | |
2 | FC AC | 3 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 27 | 12 | |
3 | FC Ouagadougou #2 | 2 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 14 | 20 | |
4 | LV_everywhere | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 68 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 5
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MPL Raja Casablanca | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 3 | |
2 | Rossoneri FC | 2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 4 | |
3 | Great Badgers | 4 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 12 | |
4 | Los Vikingos | 3 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 17 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 6
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MPL Leeds United | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 34 | 3 | |
2 | Pursue justice fairness | 3 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 31 | 5 | |
3 | Red comet | 2 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 24 | 9 | |
4 | FC Mallawi | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 72 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 7
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC El Djelfa | 2 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 14 | 4 | |
2 | MPL Bayern | 1 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 8 | |
3 | FC Busembatia | 4 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 8 | |
4 | AFRICA UNITE | 3 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 2 | 14 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 8
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Timeless City | 1 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 21 | 4 | |
2 | FC Calabar | 2 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 23 | 6 | |
3 | FC Santa Cruz | 3 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 20 | |
4 | FC Sémbé | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 4 | 29 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 9
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Classic Floss Rods | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 12 | 3 | |
2 | FC Malabo #6 | 2 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 5 | |
3 | ZMCLWR | 3 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 5 | |
4 | CT-Fish | 4 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 15 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 10
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MPL Tottenham Hotspur | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 33 | 0 | |
2 | Hakuna Matata | 3 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 37 | 2 | |
3 | FC Kano #2 | 2 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 20 | 25 | |
4 | FC Maun #2 | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 65 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 11
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SS Lazio | 1 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 23 | 6 | |
2 | FC Grootfontein | 4 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 6 | |
3 | MPL Wolverhampton | 2 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 11 | |
4 | Golden Eaglets | 3 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 27 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 12
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sun of Alres | 3 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 21 | 5 | |
2 | Sonicstar fc | 1 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 3 | |
3 | Omaruru | 2 | 10 | 6 | 2 | 4 | 0 | 16 | 2 | |
4 | FC Berbera #4 | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 41 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Quy tắc rút thăm
*Tất cả các đội vào vòng này được chia hơn 4 đội hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Mỗi Bảng sẽ bao gồm một đội từ 4 đội hạt giống.
Các đội được chia trong nhóm hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Các đội mạnh nhất được xếp vào nhóm 1 và các đội yếu nhất vào nhóm 4, vv
Các đội cùng một quốc gia không thể được bốc thăm gặp nhau trong vòng này.
Quy tắc đội được đi tiếp
- Các đội xếp thứ 1 và 2 của vòng bảng sẽ tiến vào vòng sau.
Vòng đấu bảng
- Điểm
- Kết quả đối đầu (Điểm, mục tiêu khác biệt, mục tiêu ghi bàn)
- Số bàn thắng cách biệt
- Bàn thắng
- Số bàn thắng sân khách
Trận chung kết giải đấu này sẽ được tổ chức tại sân vận động của FC Rabat #11.