Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ Bắc Mỹ hạng hai mùa 67
Vòng bảng
⇩ Đọc thông tin vòng ⇩Bảng 1
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Colonials FC | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 32 | 0 | |
2 | GuaWaZi United | 2 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 20 | 7 | |
3 | FC OTTO⭐ | 3 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 21 | 12 | |
4 | FC Ciudad de Guatemala #2 | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 54 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 2
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cuban Rum | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 20 | 1 | |
2 | HERTHA BSC | 2 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 14 | 11 | |
3 | Sambo Creek | 3 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 14 | 12 | |
4 | FC Villa Bisonó | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 6 | 30 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 3
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ajax | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 1 | |
2 | Polar Bear Council FC | 2 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 15 | 8 | |
3 | Gallos FC | 4 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 19 | |
4 | FC Atylians Charlotte | 3 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 20 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 4
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Isabella Manor | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 2 | |
2 | Shazland Steamrollers | 2 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 22 | 8 | |
3 | Hessle FC | 3 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 17 | 11 | |
4 | Cayo #2 | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 44 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 5
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sidney Town FC | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 1 | |
2 | The Baby Red Dragon | 3 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 10 | |
3 | Real Zaragoza | 4 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 14 | |
4 | MXL Guajos University | 2 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 10 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 6
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Chatarra FC | 1 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 24 | 1 | |
2 | FC Jocotenango | 2 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 19 | 3 | |
3 | FC Le Gosier #3 | 3 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 26 | 7 | |
4 | Tocumen | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 58 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 7
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sidney Juniors | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 44 | 0 | |
2 | siege is still here | 3 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 20 | 6 | |
3 | Carrefour | 2 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 27 | 12 | |
4 | Canóvanas | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 73 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 8
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Halifax Fire Department | 1 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 14 | 8 | |
2 | Team Melilla | 2 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 8 | |
3 | FC Charlotte Amalie #11 | 3 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 15 | 13 | |
4 | Zaku UT | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 15 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 9
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dalian Wanda | 1 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 31 | 3 | |
2 | FC Almolonga | 2 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 26 | 4 | |
3 | FC Nassau #13 | 4 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 8 | 39 | |
4 | FC Grande Anse #2 | 3 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 7 | 26 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 10
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Arsenal | 1 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 2 | |
2 | Dunmore Town | 2 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 3 | |
3 | AS Trinity Crayfish | 4 | 2 | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 19 | |
4 | New Sun | 3 | 2 | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 13 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 11
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lollapa Losers | 2 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 3 | |
2 | Abilene | 1 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 3 | |
3 | Die Luschen | 3 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 14 | |
4 | Merry Men | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 15 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 12
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Frankfurter Fc | 3 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | |
2 | Edmonton Cyclones | 1 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 6 | |
3 | America | 2 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 13 | |
4 | El Progreso #3 | 4 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 10 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Quy tắc rút thăm
*Tất cả các đội vào vòng này được chia hơn 4 đội hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Mỗi Bảng sẽ bao gồm một đội từ 4 đội hạt giống.
Các đội được chia trong nhóm hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Các đội mạnh nhất được xếp vào nhóm 1 và các đội yếu nhất vào nhóm 4, vv
Các đội cùng một quốc gia không thể được bốc thăm gặp nhau trong vòng này.
Quy tắc đội được đi tiếp
- Các đội xếp thứ 1 và 2 của vòng bảng sẽ tiến vào vòng sau.
Vòng đấu bảng
- Điểm
- Kết quả đối đầu (Điểm, mục tiêu khác biệt, mục tiêu ghi bàn)
- Số bàn thắng cách biệt
- Bàn thắng
- Số bàn thắng sân khách
Trận chung kết giải đấu này sẽ được tổ chức tại sân vận động của Dunmore Town.