WCL mùa 67
06/30 | |
---|---|
0 | |
3 |
06/30 | |
---|---|
5 | |
1 |
06/30 | |
---|---|
7 | |
0 |
06/30 | |
---|---|
4 | |
3 |
06/30 | |
---|---|
2 | |
0 |
06/30 | |
---|---|
0 | |
5 |
06/30 | |
---|---|
1 | |
0 |
Vô địch giải đấu này được nhận 64 V.I.P-credits. Á quân nhận được
32 V.I.P-credits.
![Cúp giao hữu Cúp giao hữu](/img/trophies/friendlycup.png)
06/30 | |
---|---|
0 | |
3 |
06/30 | |
---|---|
5 | |
1 |
06/30 | |
---|---|
7 | |
0 |
06/30 | |
---|---|
4 | |
3 |
06/30 | |
---|---|
2 | |
0 |
06/30 | |
---|---|
0 | |
5 |
06/30 | |
---|---|
1 | |
0 |
Vô địch giải đấu này được nhận 64 V.I.P-credits. Á quân nhận được
32 V.I.P-credits.