Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ Châu Á hạng hai mùa 68
Vòng bảng
⇩ Đọc thông tin vòng ⇩Bảng 1
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Biratnagar | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 17 | 3 | |
2 | Shanghai OMH | 4 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 7 | |
3 | AC Sainty | 2 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 14 | |
4 | The Red Dragon | 3 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 12 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 2
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 小麻喵和大花狗FC | 2 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 18 | 6 | |
2 | Garfman FC | 1 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 6 | |
3 | MPL Elite Team | 4 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 13 | |
4 | Rohmata | 3 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 17 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 3
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zibo #17 | 2 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 29 | 3 | |
2 | Crown of Asia | 3 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 27 | 4 | |
3 | 整编74师 | 1 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 22 | 10 | |
4 | FC YYX | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 61 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 4
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Carrington | 3 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 5 | |
2 | Real Tashkent FC | 1 | 12 | 6 | 3 | 3 | 0 | 18 | 2 | |
3 | Peking Roma | 2 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 5 | |
4 | FC Makkah #6 | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 32 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 5
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Hualien #2 | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 19 | 2 | |
2 | Eagle Football Club | 2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 7 | |
3 | Club Barcelona | 3 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 7 | |
4 | FC Eternia | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 22 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 6
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Internazionale Milano(KR) | 2 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 26 | 9 | |
2 | GER KLOSE | 1 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 29 | 11 | |
3 | Hong Kong United | 3 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 34 | 10 | |
4 | Bharatpur | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 59 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 7
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Davao Griffins | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 23 | 9 | |
2 | xiuce | 2 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 21 | 14 | |
3 | Medan Spirit FC | 4 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 16 | 18 | |
4 | Konyagücü Kurtları ► | 3 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 24 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 8
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AJ Auxerre | 1 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 25 | 1 | |
2 | AQUA Bình Phước | 2 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 6 | |
3 | My Roma | 3 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 15 | |
4 | Puso ng Baguio | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 16 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 9
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 武汉江腾 | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 21 | 0 | |
2 | Kaesong | 3 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 5 | |
3 | Saudi first-tier city | 2 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 9 | |
4 | FC Basalona-Hainiu 13 | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 26 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 10
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ☆⭐The•Tempest⭐☆ | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 4 | |
2 | Stanari club | 4 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 9 | |
3 | Melbourne Victory | 2 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 16 | |
4 | FC Santo Fighter✨ | 3 | 3 | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 9 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 11
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Taiwan Wolf | 1 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 17 | 6 | |
2 | ★ Laevatain ★ | 2 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | |
3 | Keruing Rasa FB | 3 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 7 | |
4 | Goal Diggers | 4 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 20 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 12
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ZZ锦浪 | 2 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 3 | |
2 | CHN FC Xjbt | 1 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 6 | |
3 | Meraki CF | 3 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 13 | |
4 | Futbol Club Barcelona | 4 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 12 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Quy tắc rút thăm
*Tất cả các đội vào vòng này được chia hơn 4 đội hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Mỗi Bảng sẽ bao gồm một đội từ 4 đội hạt giống.
Các đội được chia trong nhóm hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Các đội mạnh nhất được xếp vào nhóm 1 và các đội yếu nhất vào nhóm 4, vv
Các đội cùng một quốc gia không thể được bốc thăm gặp nhau trong vòng này.
Quy tắc đội được đi tiếp
- Các đội xếp thứ 1 và 2 của vòng bảng sẽ tiến vào vòng sau.
Vòng đấu bảng
- Điểm
- Kết quả đối đầu (Điểm, mục tiêu khác biệt, mục tiêu ghi bàn)
- Số bàn thắng cách biệt
- Bàn thắng
- Số bàn thắng sân khách
Trận chung kết giải đấu này sẽ được tổ chức tại sân vận động của Saudi first-tier city.