International Youth League mùa 68
08/15 | |
---|---|
2 | |
3 |
08/15 | |
---|---|
5 | |
0 |
08/19 | |
---|---|
1 | |
5 |
Vô địch giải đấu này được nhận 22 V.I.P-credits. Á quân nhận được
11 V.I.P-credits.
![Cúp giao hữu Cúp giao hữu](/img/trophies/friendlycup.png)
08/15 | |
---|---|
2 | |
3 |
08/15 | |
---|---|
5 | |
0 |
08/19 | |
---|---|
1 | |
5 |
Vô địch giải đấu này được nhận 22 V.I.P-credits. Á quân nhận được
11 V.I.P-credits.