Freedom Cup mùa 68
Bảng 1
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shiheung #2 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 12 | 1 | |
2 | FC Ventspils #14 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 4 | |
3 | FC Hangzhou #3 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 13 | |
4 | Pistoia | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 7 | 18 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 2
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | United ING | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 29 | 1 | |
2 | Real Tashkent FC | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 16 | 9 | |
3 | FC Gulu | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 23 | |
4 | NK Karlovac #6 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 18 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Vô địch giải đấu này được nhận 4 V.I.P-credits. Á quân nhận được 2 V.I.P-credits.