Fields of Dreams mùa 68

Bảng 1

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1cn kwlgxht93300250
2lv FC Riga #2443111411
3kr Uiwang23021514
4pl Nowy Sacz13012413
Các trận đấu123

Bảng 2

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1ar Berazategui93300105
2hu Buda stars6320175
3tg FC Lome #12331021312
4nc FC Mont-Dore0300319
Các trận đấu123

Bảng 3

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1ga Ouzo YNWA7321071
2uz FK Tashkent #4 18 156320165
3es Unión Hispana4311144
4id FC Blora0300318
Các trận đấu123

Bảng 4

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1mz melody 373210263
2nc FC Canala #3 273210114
3lv FC Daugavpils #3233102211
4sy FC Al-Qamishli03003021
Các trận đấu123

Bảng 5

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1gr Chios #3 393300120
2eng Abingdon City #24311135
3pf FC Faaa #34311138
4ar San Nicolás de los Arroyos #190300316
Các trận đấu123

Bảng 6

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1us range riders93300310
2tw FC Kaohsiung #1263201611
3kz Semey33102319
4jm FC Kingston #2103003212
Các trận đấu123

Bảng 7

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1us Isótopos de Hortaleza 193300192
2gib Girbraltar Town6320155
3tt FC Scarborough #4 11301208
4tr Edirnespor #21301209
Các trận đấu123

Bảng 8

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1cn 兵工厂™93300230
2bg FC Sliven #7632011610
3cn FC Yingbazha33102718
4es Real Icod de los Vinos03003321
Các trận đấu123

Vô địch giải đấu này được nhận 18 V.I.P-credits. Á quân nhận được 9 V.I.P-credits.