xiangdangkeyi mùa 68
Bảng 1
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 强强强强强 | 27 | 10 | 9 | 0 | 1 | 50 | 6 | |
2 | Swindon Town FC | 22 | 10 | 7 | 1 | 2 | 36 | 11 | |
3 | 从小喝到大 | 12 | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 17 | |
4 | 纽布里奇盖特 | 9 | 10 | 3 | 0 | 7 | 7 | 30 | |
5 | FC Port Vila | 7 | 10 | 1 | 4 | 5 | 5 | 19 | |
6 | Zaku UT | 7 | 10 | 1 | 4 | 5 | 3 | 30 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ bảy tháng 9 24 - 03:02 | 从小喝到大 [0] | 1-6 | 强强强强强 [0] |
thứ bảy tháng 9 24 - 03:02 | Swindon Town FC [0] | 8-0 | 纽布里奇盖特 [0] |
thứ bảy tháng 9 24 - 12:02 | Zaku UT [0] | 1-1 | FC Port Vila [0] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ hai tháng 9 26 - 03:02 | 强强强强强 [3] | 0-2 | Swindon Town FC [3] |
thứ hai tháng 9 26 - 15:02 | FC Port Vila [1] | 0-0 | 从小喝到大 [0] |
thứ hai tháng 9 26 - 23:02 | 纽布里奇盖特 [0] | 0-2 | Zaku UT [1] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ ba tháng 9 27 - 03:02 | Swindon Town FC [6] | 3-0 | 从小喝到大 [1] |
thứ ba tháng 9 27 - 12:02 | Zaku UT [4] | 0-4 | 强强强强强 [3] |
thứ ba tháng 9 27 - 23:02 | 纽布里奇盖特 [0] | 0-1 | FC Port Vila [2] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ tư tháng 9 28 - 03:02 | 强强强强强 [6] | 6-0 | 纽布里奇盖特 [0] |
thứ tư tháng 9 28 - 03:02 | 从小喝到大 [1] | 0-0 | Zaku UT [4] |
thứ tư tháng 9 28 - 15:02 | FC Port Vila [5] | 1-1 | Swindon Town FC [9] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ năm tháng 9 29 - 03:02 | 强强强强强 [9] | 5-0 | FC Port Vila [6] |
thứ năm tháng 9 29 - 12:02 | Zaku UT [5] | 0-8 | Swindon Town FC [10] |
thứ năm tháng 9 29 - 23:02 | 纽布里奇盖特 [0] | 0-2 | 从小喝到大 [2] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ sáu tháng 9 30 - 03:02 | 强强强强强 [12] | 6-0 | 从小喝到大 [5] |
thứ sáu tháng 9 30 - 15:02 | FC Port Vila [6] | 0-0 | Zaku UT [5] |
thứ sáu tháng 9 30 - 23:02 | 纽布里奇盖特 [0] | 4-0 | Swindon Town FC [13] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ bảy tháng 10 1 - 03:02 | 从小喝到大 [5] | 4-0 | FC Port Vila [7] |
thứ bảy tháng 10 1 - 03:02 | Swindon Town FC [13] | 3-4 | 强强强强强 [15] |
thứ bảy tháng 10 1 - 12:02 | Zaku UT [6] | 0-1 | 纽布里奇盖特 [3] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
chủ nhật tháng 10 2 - 03:02 | 从小喝到大 [8] | 1-2 | Swindon Town FC [13] |
chủ nhật tháng 10 2 - 03:02 | 强强强强强 [18] | 9-0 | Zaku UT [6] |
chủ nhật tháng 10 2 - 15:02 | FC Port Vila [7] | 1-2 | 纽布里奇盖特 [6] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ hai tháng 10 3 - 03:02 | Swindon Town FC [16] | 2-1 | FC Port Vila [7] |
thứ hai tháng 10 3 - 12:02 | Zaku UT [6] | 0-0 | 从小喝到大 [8] |
thứ hai tháng 10 3 - 23:02 | 纽布里奇盖特 [9] | 0-6 | 强强强强强 [21] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ ba tháng 10 4 - 03:02 | Swindon Town FC [19] | 7-0 | Zaku UT [7] |
thứ ba tháng 10 4 - 03:02 | 从小喝到大 [9] | 4-0 | 纽布里奇盖特 [9] |
thứ ba tháng 10 4 - 15:02 | FC Port Vila [7] | 0-4 | 强强强强强 [24] |
Vô địch giải đấu này được nhận 12 V.I.P-credits. Á quân nhận được 6 V.I.P-credits.