Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ Châu Á hạng hai mùa 69
Vòng bảng
⇩ Đọc thông tin vòng ⇩Bảng 1
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Numb | 4 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 3 | |
2 | Hellas Verona FC | 1 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 9 | |
3 | 大秦帝国 | 3 | 6 | 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 10 | |
4 | Macau #7 | 2 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 13 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 2
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Meraki CF | 3 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 23 | 4 | |
2 | Real Tashkent FC | 1 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 4 | |
3 | FC Ashgabat | 2 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 14 | |
4 | Puso ng Baguio | 4 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 2 | 18 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 3
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AJ Auxerre | 1 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 17 | 5 | |
2 | Carrington | 2 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 3 | |
3 | Quanwan | 3 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 21 | 7 | |
4 | Goal Diggers | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 37 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 4
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 浙江绿城队 | 4 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 8 | |
2 | 整编74师 | 1 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 8 | |
3 | Internazionale Milano(KR) | 2 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 12 | |
4 | Keruing Rasa FB | 3 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 8 | 16 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 5
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 江米联队 | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 20 | 2 | |
2 | The Red Dragon | 3 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 11 | |
3 | Saudi first-tier city | 2 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 16 | |
4 | FC Hà Nội | 4 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 16 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 6
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Internazionale Milan | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 19 | 4 | |
2 | AC Sainty | 3 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 12 | |
3 | Stanari club | 4 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 13 | |
4 | Melbourne Victory | 2 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 7 | 18 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 7
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | GER KLOSE | 1 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 4 | |
2 | Amoy FC | 2 | 12 | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 3 | |
3 | Pakxé | 4 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 8 | |
4 | 浦和红钻 | 3 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 16 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 8
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Biratnagar | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 27 | 4 | |
2 | ★ Laevatain ★ | 2 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 15 | 5 | |
3 | Goldfish | 4 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 15 | |
4 | Rohmata | 3 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 27 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 9
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 將軍澳追夢者 | 1 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 6 | |
2 | Eagle Football Club | 2 | 12 | 6 | 3 | 3 | 0 | 10 | 5 | |
3 | Kaesong | 3 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 12 | |
4 | FC Makkah #6 | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 4 | 18 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 10
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hong Kong United | 3 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 7 | |
2 | Taiwan Wolf | 1 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 10 | |
3 | GoodQiu | 4 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 10 | |
4 | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | 2 | 2 | 6 | 0 | 2 | 4 | 0 | 8 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 11
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yuan Li Crazy | 2 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 42 | 4 | |
2 | Crown of Asia | 3 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 40 | 6 | |
3 | FC Hualien #2 | 1 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 20 | 11 | |
4 | Bhimeshwor | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 81 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 12
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Houilles | 3 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 3 | |
2 | ZZ锦浪 | 2 | 12 | 6 | 3 | 3 | 0 | 16 | 0 | |
3 | Davao Griffins | 1 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 12 | 7 | |
4 | FC Ulaanbaatar #23 | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 31 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Quy tắc rút thăm
*Tất cả các đội vào vòng này được chia hơn 4 đội hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Mỗi Bảng sẽ bao gồm một đội từ 4 đội hạt giống.
Các đội được chia trong nhóm hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Các đội mạnh nhất được xếp vào nhóm 1 và các đội yếu nhất vào nhóm 4, vv
Các đội cùng một quốc gia không thể được bốc thăm gặp nhau trong vòng này.
Quy tắc đội được đi tiếp
- Các đội xếp thứ 1 và 2 của vòng bảng sẽ tiến vào vòng sau.
Vòng đấu bảng
- Điểm
- Kết quả đối đầu (Điểm, mục tiêu khác biệt, mục tiêu ghi bàn)
- Số bàn thắng cách biệt
- Bàn thắng
- Số bàn thắng sân khách
Trận chung kết giải đấu này sẽ được tổ chức tại sân vận động của Kaesong.