Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ Châu Âu hạng hai mùa 69
Vòng bảng
⇩ Đọc thông tin vòng ⇩Bảng 1
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Dublin | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 10 | 1 | |
2 | KV Sint-Pieters-Woluwe | 2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 4 | |
3 | Minyoro | 3 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 9 | |
4 | EuroBillTracker | 4 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 10 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 2
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pisa Sporting Club | 1 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 5 | |
2 | Mystic Warrior Copenhagen | 3 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 7 | |
3 | FC Bratislava Orient | 2 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 8 | |
4 | Royal Union Sint-Gillis | 4 | 2 | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 11 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 3
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympic Massilia | 2 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 21 | 2 | |
2 | Kalimdor's Revenge | 1 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 10 | |
3 | Chios #3 | 3 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 12 | |
4 | Black Mamba | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 19 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 4
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Veenus | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 14 | 0 | |
2 | FC Inter | 2 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 6 | 5 | |
3 | Newcastle United | 4 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 8 | |
4 | İnterstellar | 3 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 15 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 5
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Gutta | 2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 7 | |
2 | Jaslo #2 | 4 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 10 | |
3 | Union Bègles Bordeaux | 1 | 7 | 6 | 1 | 4 | 1 | 5 | 6 | |
4 | Fc Blackart | 3 | 6 | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 8 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 6
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Les Gothiques Amiénois | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 17 | 7 | |
2 | Biały Legion | 3 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 11 | |
3 | Roni's Team | 2 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 11 | 18 | |
4 | Ønslev FC | 4 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 13 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 7
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Siracusa | 1 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 7 | |
2 | Pims Toupetje | 2 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 15 | 6 | |
3 | FC Tartu #3 | 3 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 6 | |
4 | DPH Podsused | 4 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 14 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 8
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jeka | 4 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 16 | 1 | |
2 | Eintracht Frankfurt | 3 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 7 | |
3 | Gazuza Futebol Clube | 2 | 3 | 6 | 0 | 3 | 3 | 0 | 7 | |
4 | HNK Square Dubrovnik | 1 | 2 | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 13 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 9
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jaypridee Town | 2 | 9 | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 6 | |
2 | Abreu Loureiro FC | 3 | 9 | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 4 | |
3 | YELLOW REFUGEES | 4 | 9 | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 5 | |
4 | Caudal | 1 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 10 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 10
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jin Wudi FC | 4 | 12 | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 1 | |
2 | FC OTB | 2 | 12 | 6 | 3 | 3 | 0 | 7 | 4 | |
3 | au p'tit bonheur | 1 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 12 | |
4 | Wiener Philharmoniker | 3 | 3 | 6 | 0 | 3 | 3 | 2 | 6 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 11
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mambo Football Club | 4 | 12 | 6 | 3 | 3 | 0 | 12 | 3 | |
2 | Szirmai Világos | 1 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | |
3 | United Rubber Ducks | 2 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 15 | |
4 | Simmeringer SC | 3 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 13 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 12
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gaujmalas avoti | 1 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 28 | 8 | |
2 | Axinos | 2 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 14 | 13 | |
3 | FC Titans | 3 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 7 | 17 | |
4 | Орехово-Зуево | 4 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 17 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Quy tắc rút thăm
*Tất cả các đội vào vòng này được chia hơn 4 đội hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Mỗi Bảng sẽ bao gồm một đội từ 4 đội hạt giống.
Các đội được chia trong nhóm hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Các đội mạnh nhất được xếp vào nhóm 1 và các đội yếu nhất vào nhóm 4, vv
Các đội cùng một quốc gia không thể được bốc thăm gặp nhau trong vòng này.
Quy tắc đội được đi tiếp
- Các đội xếp thứ 1 và 2 của vòng bảng sẽ tiến vào vòng sau.
Vòng đấu bảng
- Điểm
- Kết quả đối đầu (Điểm, mục tiêu khác biệt, mục tiêu ghi bàn)
- Số bàn thắng cách biệt
- Bàn thắng
- Số bàn thắng sân khách
Trận chung kết giải đấu này sẽ được tổ chức tại sân vận động của FC Inter.