Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ Bắc Mỹ hạng hai mùa 69
Vòng bảng
⇩ Đọc thông tin vòng ⇩Bảng 1
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | GuaWaZi United | 2 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 0 | |
2 | Shazland Steamrollers | 1 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 21 | 5 | |
3 | HOLLANDITIS | 3 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 22 | 5 | |
4 | Oranjestad #28 | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 46 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 2
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Edmonton Cyclones | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 2 | |
2 | AS Trinity Crayfish | 4 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 8 | |
3 | Carrefour | 2 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 9 | |
4 | La Revolucion | 3 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 4 | 19 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 3
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sidney Town FC | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 49 | 0 | |
2 | Hong Yan CQ | 3 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 17 | 12 | |
3 | FC OTTO⭐ | 2 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 22 | 13 | |
4 | Nassau #5 | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 63 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 4
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rocky Mountain Huskies | 1 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 21 | 1 | |
2 | The Baby Red Dragon | 2 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 2 | |
3 | MXL Shandong Jinan | 3 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 5 | |
4 | FC Ciudad de Guatemala #4 | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 31 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 5
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Chatarra FC | 1 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 27 | 1 | |
2 | FC Jocotenango | 2 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 7 | |
3 | Nirza City TMT™ | 3 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 14 | 10 | |
4 | Orange Walk Oranges | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 38 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 6
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | RD-fishman | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 18 | 7 | |
2 | El Progreso #3 | 4 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 12 | |
3 | Dalian Wanda | 2 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 12 | 14 | |
4 | Nómadas | 3 | 2 | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 12 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 7
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dunmore Town | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 19 | 1 | |
2 | FC Charlotte Amalie #11 | 2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 11 | |
3 | Negril Beach | 4 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 14 | 10 | |
4 | Winnipeg | 3 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 24 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 8
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SPL Internazionale Milano | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 17 | 2 | |
2 | FC Almolonga | 2 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 17 | 2 | |
3 | Sambo Creek | 3 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 16 | |
4 | FC Villa Bisonó | 4 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 7 | 26 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 9
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cuban Rum | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 23 | 1 | |
2 | Hessle FC | 2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 21 | 13 | |
3 | Tree | 3 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 14 | |
4 | Zaku UT | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 27 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 10
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | range riders | 2 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 23 | 0 | |
2 | Lollapa Losers | 1 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 5 | |
3 | FC Le Gosier #3 | 3 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 10 | |
4 | FC Bayern Munich | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 27 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 11
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Halifax Fire Department | 1 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 25 | 5 | |
2 | Liberia | 3 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 20 | 5 | |
3 | Cancun FC | 2 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 31 | 10 | |
4 | Canóvanas | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 56 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 12
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Abilene | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 24 | 3 | |
2 | Deportibo el Paraíso | 3 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 12 | |
3 | HERTHA BSC | 2 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 11 | |
4 | MXL The Red Devils 1878 | 4 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 17 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Quy tắc rút thăm
*Tất cả các đội vào vòng này được chia hơn 4 đội hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Mỗi Bảng sẽ bao gồm một đội từ 4 đội hạt giống.
Các đội được chia trong nhóm hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Các đội mạnh nhất được xếp vào nhóm 1 và các đội yếu nhất vào nhóm 4, vv
Các đội cùng một quốc gia không thể được bốc thăm gặp nhau trong vòng này.
Quy tắc đội được đi tiếp
- Các đội xếp thứ 1 và 2 của vòng bảng sẽ tiến vào vòng sau.
Vòng đấu bảng
- Điểm
- Kết quả đối đầu (Điểm, mục tiêu khác biệt, mục tiêu ghi bàn)
- Số bàn thắng cách biệt
- Bàn thắng
- Số bàn thắng sân khách
Trận chung kết giải đấu này sẽ được tổ chức tại sân vận động của Otxar City.