Honey mùa 69
Bảng 1
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fiorentina | 28 | 10 | 9 | 1 | 0 | 37 | 4 | |
2 | Misty Rain Loft | 18 | 10 | 5 | 3 | 2 | 22 | 6 | |
3 | 纽布里奇盖特 | 16 | 10 | 5 | 1 | 4 | 26 | 17 | |
4 | Cửu Long | 14 | 10 | 4 | 2 | 4 | 23 | 18 | |
5 | CT-Fish | 9 | 10 | 3 | 0 | 7 | 25 | 53 | |
6 | FC Nuku-Hiva #2 | 1 | 10 | 0 | 1 | 9 | 2 | 37 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ tư tháng 11 9 - 03:02 | Misty Rain Loft [0] | 5-0 | FC Nuku-Hiva #2 [0] |
thứ tư tháng 11 9 - 23:02 | Cửu Long [0] | 1-4 | Fiorentina [0] |
thứ tư tháng 11 9 - 23:02 | CT-Fish [0] | 2-7 | 纽布里奇盖特 [0] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ năm tháng 11 10 - 03:02 | Fiorentina [3] | 4-0 | Misty Rain Loft [3] |
thứ năm tháng 11 10 - 12:02 | FC Nuku-Hiva #2 [0] | 0-7 | CT-Fish [0] |
thứ năm tháng 11 10 - 23:02 | 纽布里奇盖特 [3] | 3-0 | Cửu Long [0] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ sáu tháng 11 11 - 23:02 | 纽布里奇盖特 [6] | 1-3 | Fiorentina [6] |
thứ sáu tháng 11 11 - 23:02 | CT-Fish [3] | 0-13 | Misty Rain Loft [3] |
thứ sáu tháng 11 11 - 23:02 | Cửu Long [0] | 0-0 | FC Nuku-Hiva #2 [0] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ bảy tháng 11 12 - 03:02 | Fiorentina [9] | 12-0 | CT-Fish [3] |
thứ bảy tháng 11 12 - 03:02 | Misty Rain Loft [6] | 0-0 | Cửu Long [1] |
thứ bảy tháng 11 12 - 12:02 | FC Nuku-Hiva #2 [1] | 0-4 | 纽布里奇盖特 [6] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
chủ nhật tháng 11 13 - 12:02 | FC Nuku-Hiva #2 [1] | 0-7 | Fiorentina [12] |
chủ nhật tháng 11 13 - 23:02 | Cửu Long [2] | 2-1 | CT-Fish [3] |
chủ nhật tháng 11 13 - 23:02 | 纽布里奇盖特 [9] | 0-0 | Misty Rain Loft [7] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ hai tháng 11 14 - 03:02 | Fiorentina [15] | 2-0 | Cửu Long [5] |
thứ hai tháng 11 14 - 12:02 | FC Nuku-Hiva #2 [1] | 0-2 | Misty Rain Loft [8] |
thứ hai tháng 11 14 - 23:02 | 纽布里奇盖特 [10] | 3-4 | CT-Fish [3] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ ba tháng 11 15 - 03:02 | Misty Rain Loft [11] | 0-0 | Fiorentina [18] |
thứ ba tháng 11 15 - 23:02 | Cửu Long [5] | 5-1 | 纽布里奇盖特 [10] |
thứ ba tháng 11 15 - 23:02 | CT-Fish [6] | 4-1 | FC Nuku-Hiva #2 [1] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ năm tháng 11 17 - 03:02 | Fiorentina [19] | 2-1 | 纽布里奇盖特 [10] |
thứ năm tháng 11 17 - 03:02 | Misty Rain Loft [12] | 1-0 | CT-Fish [9] |
thứ năm tháng 11 17 - 12:02 | FC Nuku-Hiva #2 [1] | 0-3 | Cửu Long [8] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ sáu tháng 11 18 - 23:02 | CT-Fish [9] | 1-2 | Fiorentina [22] |
thứ sáu tháng 11 18 - 23:02 | 纽布里奇盖特 [10] | 4-1 | FC Nuku-Hiva #2 [1] |
thứ sáu tháng 11 18 - 23:02 | Cửu Long [11] | 0-1 | Misty Rain Loft [15] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ bảy tháng 11 19 - 03:02 | Fiorentina [25] | 1-0 | FC Nuku-Hiva #2 [1] |
thứ bảy tháng 11 19 - 03:02 | Misty Rain Loft [18] | 0-2 | 纽布里奇盖特 [13] |
thứ bảy tháng 11 19 - 23:02 | CT-Fish [9] | 6-12 | Cửu Long [11] |
Vô địch giải đấu này được nhận 12 V.I.P-credits. Á quân nhận được 6 V.I.P-credits.