xiangdangkeyi mùa 69
Bảng 1
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() ![]() ![]() ![]() | 22 | 10 | 7 | 1 | 2 | 44 | 12 | |
2 | ![]() ![]() ![]() | 19 | 10 | 6 | 1 | 3 | 35 | 16 | |
3 | ![]() | 18 | 10 | 6 | 0 | 4 | 26 | 15 | |
4 | ![]() ![]() ![]() | 13 | 10 | 4 | 1 | 5 | 20 | 32 | |
5 | ![]() ![]() ![]() ![]() | 7 | 10 | 1 | 4 | 5 | 7 | 30 | |
6 | ![]() ![]() ![]() ![]() | 7 | 10 | 2 | 1 | 7 | 9 | 36 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ bảy tháng 11 19 - 03:02 | ![]() | 1-4 | ![]() |
thứ bảy tháng 11 19 - 03:02 | ![]() | 0-4 | ![]() |
thứ bảy tháng 11 19 - 07:02 | ![]() | 9-0 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
chủ nhật tháng 11 20 - 21:02 | ![]() | 3-5 | ![]() |
chủ nhật tháng 11 20 - 23:02 | ![]() | 0-7 | ![]() |
chủ nhật tháng 11 20 - 23:02 | ![]() | 6-0 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ hai tháng 11 21 - 03:02 | ![]() | 2-1 | ![]() |
thứ hai tháng 11 21 - 07:02 | ![]() | 3-0 | ![]() |
thứ hai tháng 11 21 - 23:02 | ![]() | 2-2 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ ba tháng 11 22 - 03:02 | ![]() | 0-6 | ![]() |
thứ ba tháng 11 22 - 21:02 | ![]() | 4-0 | ![]() |
thứ ba tháng 11 22 - 23:02 | ![]() | 4-0 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ tư tháng 11 23 - 07:02 | ![]() | 7-0 | ![]() |
thứ tư tháng 11 23 - 23:02 | ![]() | 0-1 | ![]() |
thứ tư tháng 11 23 - 23:02 | ![]() | 0-0 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ năm tháng 11 24 - 21:02 | ![]() | 6-0 | ![]() |
thứ năm tháng 11 24 - 23:02 | ![]() | 0-2 | ![]() |
thứ năm tháng 11 24 - 23:02 | ![]() | 0-0 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ sáu tháng 11 25 - 03:02 | ![]() | 8-0 | ![]() |
thứ sáu tháng 11 25 - 03:02 | ![]() | 1-4 | ![]() |
thứ sáu tháng 11 25 - 07:02 | ![]() | 1-1 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ bảy tháng 11 26 - 03:02 | ![]() | 6-0 | ![]() |
thứ bảy tháng 11 26 - 21:02 | ![]() | 3-0 | ![]() |
thứ bảy tháng 11 26 - 23:02 | ![]() | 1-6 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
chủ nhật tháng 11 27 - 03:02 | ![]() | 5-0 | ![]() |
chủ nhật tháng 11 27 - 07:02 | ![]() | 1-3 | ![]() |
chủ nhật tháng 11 27 - 23:02 | ![]() | 0-4 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ ba tháng 11 29 - 03:02 | ![]() | 1-4 | ![]() |
thứ ba tháng 11 29 - 03:02 | ![]() | 9-0 | ![]() |
thứ ba tháng 11 29 - 21:02 | ![]() | 1-3 | ![]() |
Vô địch giải đấu này được nhận 12 V.I.P-credits. Á quân nhận được
6 V.I.P-credits.