Coppa del Pischello mùa 70
Bảng 1
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 25 | 2 | |
2 | ![]() ![]() ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 22 | 13 | |
3 | ![]() | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 18 | 22 | |
4 | ![]() | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 33 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 2
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() ![]() ![]() | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 42 | 7 | |
2 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 15 | 15 | |
3 | ![]() | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 15 | 28 | |
4 | ![]() | 2 | 6 | 0 | 2 | 4 | 9 | 31 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Vô địch giải đấu này được nhận 16 V.I.P-credits. Á quân nhận được
8 V.I.P-credits.
![Cúp giao hữu Cúp giao hữu](/img/trophies/friendlycup.png)