Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ Bắc Mỹ mùa 71
Vòng bảng
⇩ Đọc thông tin vòng ⇩Bảng 1
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AKB48 | 2 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 19 | 4 | |
2 | FC Charlotte Amalie #20 | 1 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 12 | |
3 | Montreal Impact | 3 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 12 | |
4 | Kikou_kik | 4 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 16 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 2
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AFC Ajax | 2 | 12 | 6 | 3 | 3 | 0 | 9 | 3 | |
2 | Coxinhas | 1 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 4 | |
3 | FC San-Ageis Utd | 3 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 14 | |
4 | Cuban Rum | 4 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 9 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 3
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pittsburgh Riverhounds | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 20 | 0 | |
2 | Dunmore Town | 3 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 8 | |
3 | Dracena Melilla FC | 2 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 12 | |
4 | Isabella Manor | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 25 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 4
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sidney Town FC | 2 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 8 | |
2 | GPL Internazionale Milano | 1 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 10 | |
3 | Otxar City | 4 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 9 | |
4 | Cataclysm FC | 3 | 3 | 6 | 0 | 3 | 3 | 8 | 14 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 5
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MXL Luneng Taishan | 3 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 1 | |
2 | Prince of Rome | 1 | 9 | 6 | 2 | 3 | 1 | 12 | 9 | |
3 | Sidney Juniors | 2 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 6 | |
4 | FC Juventus 1962 | 4 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 18 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 6
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Patriotas Fútbol Club | 4 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 15 | 8 | |
2 | FC Arsenal | 2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | |
3 | FC Nankatsu | 1 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 10 | |
4 | SPL Internazionale Milano | 3 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 9 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 7
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Colonials FC | 1 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 23 | 7 | |
2 | FC Almolonga | 4 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | |
3 | Kiki FC | 2 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 13 | |
4 | Tristeza Nao Tem Fim | 3 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 20 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 8
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hamilton FC | 1 | 12 | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 2 | |
2 | GuaWaZi United | 4 | 9 | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 5 | |
3 | Neptuni pediludium | 2 | 9 | 6 | 2 | 3 | 1 | 12 | 4 | |
4 | FC Corozal Red Lions | 3 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 14 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Quy tắc rút thăm
*Tất cả các đội vào vòng này được chia hơn 4 đội hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Mỗi Bảng sẽ bao gồm một đội từ 4 đội hạt giống.
Trong giải vô địch bóng đá các CLB, đầu tiên là đội vô địch mùa trước phải bảo vệ chức vô địch và những đội chiến thắng trong 7 giải đấu mạnh nhất. Tất cả các đội khác được quyết định bởi hệ số câu lạc bộ với các đội bóng mạnh nhất trong nhóm 2 và các đội bóng yếu nhất trong nhóm 4.
Các đội cùng một quốc gia không thể được bốc thăm gặp nhau trong vòng này.
Quy tắc đội được đi tiếp
- Các đội xếp thứ 1 và 2 của vòng bảng sẽ tiến vào vòng sau.
- Các đội xếp thứ ba sẽ tiến vào giải đấu lục địa thấp hơn.
Vòng đấu bảng
- Điểm
- Kết quả đối đầu (Điểm, mục tiêu khác biệt, mục tiêu ghi bàn)
- Số bàn thắng cách biệt
- Bàn thắng
- Số bàn thắng sân khách
Trận chung kết giải đấu này sẽ được tổ chức tại sân vận động của Liberia.