Polish CL mùa 71
01/30 | |
---|---|
0 | |
3 |
01/30 | |
---|---|
4 | |
0 |
02/02 | |
---|---|
3 | |
2 |
Vô địch giải đấu này được nhận 22 V.I.P-credits. Á quân nhận được
10 V.I.P-credits.
![Cúp giao hữu Cúp giao hữu](/img/trophies/friendlycup.png)
01/30 | |
---|---|
0 | |
3 |
01/30 | |
---|---|
4 | |
0 |
02/02 | |
---|---|
3 | |
2 |
Vô địch giải đấu này được nhận 22 V.I.P-credits. Á quân nhận được
10 V.I.P-credits.