WCL mùa 71
01/27 | |
---|---|
4 | |
0 |
01/27 | |
---|---|
0 | |
2 |
01/30 | |
---|---|
0 | |
2 |
01/27 | |
---|---|
0 | |
5 |
01/27 | |
---|---|
6 | |
1 |
01/30 | |
---|---|
0 | |
2 |
Vô địch giải đấu này được nhận 64 V.I.P-credits. Á quân nhận được 32 V.I.P-credits.
01/27 | |
---|---|
4 | |
0 |
01/27 | |
---|---|
0 | |
2 |
01/30 | |
---|---|
0 | |
2 |
01/27 | |
---|---|
0 | |
5 |
01/27 | |
---|---|
6 | |
1 |
01/30 | |
---|---|
0 | |
2 |
Vô địch giải đấu này được nhận 64 V.I.P-credits. Á quân nhận được 32 V.I.P-credits.