Silverata mùa 71
Bảng 1
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Vaiea #6 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 23 | 1 | |
2 | AFC Riga Capitals | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 31 | 5 | |
3 | FC Molepolole | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 26 | |
4 | Banzart | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 30 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 2
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Football Code | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 16 | 11 | |
2 | RigaHS | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 3 | |
3 | FC Santiago de María | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 9 | |
4 | Dushanbe #14 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 18 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Vô địch giải đấu này được nhận 8 V.I.P-credits. Á quân nhận được 4 V.I.P-credits.