Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ Châu Á mùa 72
Vòng bảng
⇩ Đọc thông tin vòng ⇩Bảng 1
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CHN FC Xjbt | 3 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 23 | 8 | |
2 | GER KLOSE | 1 | 9 | 6 | 2 | 3 | 1 | 12 | 12 | |
3 | Hong Kong United | 4 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 13 | |
4 | 厦门双星俱乐部 | 2 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 16 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 2
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dream Team | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 24 | 3 | |
2 | Crown of Asia | 2 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 14 | 17 | |
3 | Swindon Town FC | 3 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 16 | |
4 | 整编74师 | 4 | 2 | 6 | 0 | 2 | 4 | 8 | 21 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 3
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yeovil Town | 2 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 5 | 1 | |
2 | The Korean people's army | 4 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 5 | |
3 | Cửu Long | 1 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 6 | |
4 | Thunder Force | 3 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 7 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 4
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Guangzhou Evergrande | 2 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 20 | 0 | |
2 | FC 小城联合 | 3 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 5 | 5 | |
3 | FC Ulhasnagar | 4 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 5 | 10 | |
4 | 重庆红岩 | 1 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 16 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 5
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 浦和红钻 | 3 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 8 | 0 | |
2 | Garfman FC | 1 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 18 | 2 | |
3 | 皇家海军联队 | 2 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 7 | 17 | |
4 | Peking Roma | 4 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 19 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 6
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Juventus 1897 | 1 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 22 | 5 | |
2 | Biratnagar | 2 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 7 | |
3 | Goraku-bu | 3 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 16 | |
4 | Numb | 4 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 8 | 23 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 7
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 强强强强强 | 2 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 1 | |
2 | Holy Flora | 3 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 14 | |
3 | AC米蘭 | 1 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 10 | |
4 | Eagle Football Club | 4 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 14 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 8
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SPL Michael Jackson | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 2 | |
2 | Yuan Li Crazy | 4 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 15 | |
3 | Hà Nội Cat King | 2 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 14 | |
4 | ★ Laevatain ★ | 3 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 11 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Quy tắc rút thăm
*Tất cả các đội vào vòng này được chia hơn 4 đội hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Mỗi Bảng sẽ bao gồm một đội từ 4 đội hạt giống.
Trong giải vô địch bóng đá các CLB, đầu tiên là đội vô địch mùa trước phải bảo vệ chức vô địch và những đội chiến thắng trong 7 giải đấu mạnh nhất. Tất cả các đội khác được quyết định bởi hệ số câu lạc bộ với các đội bóng mạnh nhất trong nhóm 2 và các đội bóng yếu nhất trong nhóm 4.
Các đội cùng một quốc gia không thể được bốc thăm gặp nhau trong vòng này.
Quy tắc đội được đi tiếp
- Các đội xếp thứ 1 và 2 của vòng bảng sẽ tiến vào vòng sau.
- Các đội xếp thứ ba sẽ tiến vào giải đấu lục địa thấp hơn.
Vòng đấu bảng
- Điểm
- Kết quả đối đầu (Điểm, mục tiêu khác biệt, mục tiêu ghi bàn)
- Số bàn thắng cách biệt
- Bàn thắng
- Số bàn thắng sân khách
Trận chung kết giải đấu này sẽ được tổ chức tại sân vận động của 纽布里奇盖特.