Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ Châu Âu hạng hai mùa 72
Vòng bảng
⇩ Đọc thông tin vòng ⇩Bảng 1
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mystic Warrior Copenhagen | 1 | 10 | 6 | 2 | 4 | 0 | 11 | 7 | |
2 | FC Tartu #3 | 3 | 9 | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 9 | |
3 | Caudal | 2 | 6 | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 3 | |
4 | FC Univ Craiova | 4 | 4 | 6 | 0 | 4 | 2 | 6 | 11 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 2
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Tel Aviv | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 3 | |
2 | FC OTB | 2 | 9 | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 2 | |
3 | Breizh Coyotes de Tahiti | 3 | 6 | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 6 | |
4 | Gaziantepspor #2 | 4 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 15 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 3
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Electric Eels B==D | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 17 | 1 | |
2 | FC Smunck | 3 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 6 | |
3 | S L Giga | 2 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 12 | |
4 | La Sirena 1969 | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 11 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 4
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | YELLOW REFUGEES | 3 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 8 | |
2 | Real Astorga | 1 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 8 | |
3 | Gazuza Futebol Clube | 2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 7 | |
4 | FC Kosmos | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 7 | 19 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 5
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Kuusysi | 4 | 10 | 6 | 2 | 4 | 0 | 3 | 1 | |
2 | Kalimdor's Revenge | 2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 6 | |
3 | Canvey Island | 1 | 7 | 6 | 1 | 4 | 1 | 5 | 3 | |
4 | DPH Podsused | 3 | 3 | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 6 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 6
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fc Blackart | 2 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 4 | |
2 | Lyon #13 | 4 | 9 | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 5 | |
3 | Gaujmalas avoti | 1 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 12 | |
4 | Wiener Philharmoniker | 3 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 8 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 7
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chios #3 | 3 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 8 | |
2 | FC Bratislava Orient | 1 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 7 | |
3 | Minor Club | 4 | 6 | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 8 | |
4 | FC Inter | 2 | 3 | 6 | 0 | 3 | 3 | 8 | 12 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 8
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Minyoro | 3 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 5 | |
2 | Fiorentina | 2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 9 | |
3 | Vacak FC | 4 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 11 | 15 | |
4 | Eintracht Frankfurt | 1 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 12 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 9
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | United Rubber Ducks | 3 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 4 | |
2 | Olympic Massilia | 1 | 10 | 6 | 2 | 4 | 0 | 7 | 2 | |
3 | FK Puntukas | 2 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 4 | |
4 | FC HDIT | 4 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 17 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 10
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ønslev FC | 4 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 5 | |
2 | DAFKE | 3 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 4 | |
3 | au p'tit bonheur | 2 | 4 | 6 | 0 | 4 | 2 | 9 | 15 | |
4 | FC Veenus | 1 | 2 | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 9 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 11
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pims Toupetje | 1 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 5 | |
2 | Laachi | 2 | 7 | 6 | 1 | 4 | 1 | 7 | 6 | |
3 | Regnum Croatorum | 3 | 7 | 6 | 1 | 4 | 1 | 5 | 4 | |
4 | LZS Nikt | 4 | 2 | 6 | 0 | 2 | 4 | 7 | 16 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 12
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jaypridee Town | 2 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 2 | |
2 | Garfield Tigers | 3 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | |
3 | FC Valentain | 4 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 11 | |
4 | FC Jaunmārupes Lauvas | 1 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 12 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Quy tắc rút thăm
*Tất cả các đội vào vòng này được chia hơn 4 đội hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Mỗi Bảng sẽ bao gồm một đội từ 4 đội hạt giống.
Các đội được chia trong nhóm hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Các đội mạnh nhất được xếp vào nhóm 1 và các đội yếu nhất vào nhóm 4, vv
Các đội cùng một quốc gia không thể được bốc thăm gặp nhau trong vòng này.
Quy tắc đội được đi tiếp
- Các đội xếp thứ 1 và 2 của vòng bảng sẽ tiến vào vòng sau.
Vòng đấu bảng
- Điểm
- Kết quả đối đầu (Điểm, mục tiêu khác biệt, mục tiêu ghi bàn)
- Số bàn thắng cách biệt
- Bàn thắng
- Số bàn thắng sân khách
Trận chung kết giải đấu này sẽ được tổ chức tại sân vận động của Manilas kaņepāji.