Freedom Cup mùa 72
Bảng 1
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TigresOG | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 21 | 0 | |
2 | Delcevo | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 10 | |
3 | Skarzysko-Kamienna | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 1 | 15 | |
4 | Managua #8 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 6 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 2
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Internazionale Milano(KR) | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 36 | 4 | |
2 | SG(KOR) | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 20 | 4 | |
3 | Atletico La Guancha | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 15 | |
4 | FC Sandefjord #3 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 39 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Vô địch giải đấu này được nhận 4 V.I.P-credits. Á quân nhận được 2 V.I.P-credits.