xiangdangkeyi mùa 72
Bảng 1
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() ![]() ![]() ![]() | 21 | 10 | 6 | 3 | 1 | 43 | 9 | |
2 | ![]() ![]() ![]() | 17 | 10 | 5 | 2 | 3 | 34 | 38 | |
3 | ![]() ![]() ![]() ![]() | 16 | 10 | 5 | 1 | 4 | 25 | 19 | |
4 | ![]() | 16 | 10 | 5 | 1 | 4 | 18 | 31 | |
5 | ![]() ![]() ![]() ![]() | 10 | 10 | 3 | 1 | 6 | 27 | 25 | |
6 | ![]() ![]() ![]() | 6 | 10 | 2 | 0 | 8 | 7 | 32 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
chủ nhật tháng 4 9 - 03:02 | ![]() | 14-0 | ![]() |
chủ nhật tháng 4 9 - 07:02 | ![]() | 0-8 | ![]() |
chủ nhật tháng 4 9 - 12:02 | ![]() | 0-6 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ hai tháng 4 10 - 03:02 | ![]() | 1-1 | ![]() |
thứ hai tháng 4 10 - 23:02 | ![]() | 1-0 | ![]() |
thứ hai tháng 4 10 - 23:02 | ![]() | 1-4 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ ba tháng 4 11 - 03:02 | ![]() | 1-3 | ![]() |
thứ ba tháng 4 11 - 12:02 | ![]() | 0-7 | ![]() |
thứ ba tháng 4 11 - 23:02 | ![]() | 2-6 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ tư tháng 4 12 - 03:02 | ![]() | 5-0 | ![]() |
thứ tư tháng 4 12 - 07:02 | ![]() | 3-1 | ![]() |
thứ tư tháng 4 12 - 23:02 | ![]() | 5-10 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ năm tháng 4 13 - 03:02 | ![]() | 14-4 | ![]() |
thứ năm tháng 4 13 - 12:02 | ![]() | 0-1 | ![]() |
thứ năm tháng 4 13 - 23:02 | ![]() | 4-0 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ sáu tháng 4 14 - 03:02 | ![]() | 2-2 | ![]() |
thứ sáu tháng 4 14 - 23:02 | ![]() | 4-0 | ![]() |
thứ sáu tháng 4 14 - 23:02 | ![]() | 3-0 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ bảy tháng 4 15 - 03:02 | ![]() | 0-3 | ![]() |
thứ bảy tháng 4 15 - 07:02 | ![]() | 9-0 | ![]() |
thứ bảy tháng 4 15 - 12:02 | ![]() | 0-3 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
chủ nhật tháng 4 16 - 03:02 | ![]() | 2-0 | ![]() |
chủ nhật tháng 4 16 - 07:02 | ![]() | 3-0 | ![]() |
chủ nhật tháng 4 16 - 23:02 | ![]() | 2-2 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ hai tháng 4 17 - 03:02 | ![]() | 0-5 | ![]() |
thứ hai tháng 4 17 - 12:02 | ![]() | 0-5 | ![]() |
thứ hai tháng 4 17 - 23:02 | ![]() | 1-0 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ ba tháng 4 18 - 03:02 | ![]() | 0-2 | ![]() |
thứ ba tháng 4 18 - 07:02 | ![]() | 0-2 | ![]() |
thứ ba tháng 4 18 - 23:02 | ![]() | 1-1 | ![]() |
Vô địch giải đấu này được nhận 12 V.I.P-credits. Á quân nhận được
6 V.I.P-credits.