Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ Châu Âu hạng hai mùa 73

Vòng bảng

⇩ Đọc thông tin vòng ⇩

Bảng 1

ĐộiHạt giống*ĐiểmTHBBTBB
1lv FC Jaunmārupes Lauvas 21186600154
2fi FC Kuusysi 28 29396303138
3ie UC Cork 2012 4 3446114212
4de Kalimdor's Revenge 8 31 30246114713
Các trận đấu123456

Bảng 2

ĐộiHạt giống*ĐiểmTHBBTBB
1fr Olympic Massilia 4 31166510204
2ee FC Tartu #3 2 22661321117
3pl LZS Nikt 6 33561231117
4sm Gigis Team 22 12456123812
Các trận đấu123456

Bảng 3

ĐộiHạt giống*ĐiểmTHBBTBB
1it Pro Vasto 1902 8 92146420135
2is au p'tit bonheur 34 283963031611
3de Eintracht Frankfurt 1 21561231014
4me FC Valentain 34 24456123817
Các trận đấu123456

Bảng 4

ĐộiHạt giống*ĐiểmTHBBTBB
1pl Twierdza Wrocław 1 5413641193
2it Parma FC38622246
3lt FK Puntukas 28 2427614166
4mt Falcon fc 1 45 4014611426
Các trận đấu123456

Bảng 5

ĐộiHạt giống*ĐiểmTHBBTBB
1be KV Sint-Pieters-Woluwe 24 193146420183
2eng Canvey Island 1211632155
3pt Vitória Porto 25 13476213106
4tr Oğuz Türk FK 13 49 42116015322
Các trận đấu123456

Bảng 6

ĐộiHạt giống*ĐiểmTHBBTBB
1pt Caldas FC 16 134126402118
2dk FC ReTards 62 473116321108
3be United Rubber Ducks 2286222910
4pl KS Nurki 23 16126024913
Các trận đấu123456

Bảng 7

ĐộiHạt giống*ĐiểmTHBBTBB
1eng Newcastle United 1 23156501227
2es Real Astorga 1 26 221963031114
3pt S L Giga 4 6266204812
4ro FC HDIT 4 4466204715
Các trận đấu123456

Bảng 8

ĐộiHạt giống*ĐiểmTHBBTBB
1it Siracusa 2 11136411104
2ad FC Dinamo Vella 26 2229630377
3nl FC Black Bull 149630375
4gr Paliokastro 2 5346114412
Các trận đấu123456

Bảng 9

ĐộiHạt giống*ĐiểmTHBBTBB
1bg Minyoro 6 32166510131
2hu DAFKE 8 538622255
3gr Axinos 24 2116620448
4eng Liverpool FC★ 1446114412
Các trận đấu123456

Bảng 10

ĐộiHạt giống*ĐiểmTHBBTBB
1hr Rofl Team 1 18 181126330124
2fr Breizh Coyotes de Tahiti 2311632177
3gr YELLOW REFUGEES 1266204614
4bg Teos Stars 4 744611455
Các trận đấu123456

Bảng 11

ĐộiHạt giống*ĐiểmTHBBTBB
1eng Seaburn Beach 3 31 32114642050
2es Caudal 2 2212633051
3at Minor Club 335612335
4ee Puka City Strikes Back 141601529
Các trận đấu123456

Bảng 12

ĐộiHạt giống*ĐiểmTHBBTBB
1ro Fc Blackart 31146420102
2hr DPH Podsused 1 23116321115
3pl Biały Legion 9 1128622296
4il Tel Aviv FC 1406006118
Các trận đấu123456

Quy tắc rút thăm

*Tất cả các đội vào vòng này được chia hơn 4 đội hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Mỗi Bảng sẽ bao gồm một đội từ 4 đội hạt giống.

Các đội được chia trong nhóm hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Các đội mạnh nhất được xếp vào nhóm 1 và các đội yếu nhất vào nhóm 4, vv

Hệ số CLB

Các đội cùng một quốc gia không thể được bốc thăm gặp nhau trong vòng này.

Quy tắc đội được đi tiếp

  • Các đội xếp thứ 1 và 2 của vòng bảng sẽ tiến vào vòng sau.

Vòng đấu bảng

  1. Điểm
  2. Kết quả đối đầu (Điểm, mục tiêu khác biệt, mục tiêu ghi bàn)
  3. Số bàn thắng cách biệt
  4. Bàn thắng
  5. Số bàn thắng sân khách

Trận chung kết giải đấu này sẽ được tổ chức tại sân vận động của ie Corcaigh AODV.