Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ Châu Âu hạng hai mùa 73
Vòng bảng
⇩ Đọc thông tin vòng ⇩Bảng 1
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Jaunmārupes Lauvas | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 4 | |
2 | FC Kuusysi | 3 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 13 | 8 | |
3 | UC Cork 2012 | 4 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 12 | |
4 | Kalimdor's Revenge | 2 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 13 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 2
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympic Massilia | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 20 | 4 | |
2 | FC Tartu #3 | 2 | 6 | 6 | 1 | 3 | 2 | 11 | 17 | |
3 | LZS Nikt | 3 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 11 | 17 | |
4 | Gigis Team | 4 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 12 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 3
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pro Vasto 1902 | 2 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 5 | |
2 | au p'tit bonheur | 3 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 16 | 11 | |
3 | Eintracht Frankfurt | 1 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 14 | |
4 | FC Valentain | 4 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 17 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 4
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Twierdza Wrocław | 4 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 3 | |
2 | Parma FC | 3 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 6 | |
3 | FK Puntukas | 2 | 7 | 6 | 1 | 4 | 1 | 6 | 6 | |
4 | Falcon fc | 1 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 6 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 5
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KV Sint-Pieters-Woluwe | 3 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 18 | 3 | |
2 | Canvey Island | 2 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 5 | |
3 | Vitória Porto | 4 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 6 | |
4 | Oğuz Türk FK | 1 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 22 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 6
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Caldas FC | 4 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 8 | |
2 | FC ReTards | 3 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 8 | |
3 | United Rubber Ducks | 2 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 10 | |
4 | KS Nurki | 1 | 2 | 6 | 0 | 2 | 4 | 9 | 13 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 7
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Newcastle United | 3 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 22 | 7 | |
2 | Real Astorga | 1 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 14 | |
3 | S L Giga | 2 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 12 | |
4 | FC HDIT | 4 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 15 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 8
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Siracusa | 1 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 4 | |
2 | FC Dinamo Vella | 2 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 7 | |
3 | FC Black Bull | 4 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 5 | |
4 | Paliokastro | 3 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 12 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 9
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Minyoro | 2 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 1 | |
2 | DAFKE | 3 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | |
3 | Axinos | 1 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 8 | |
4 | Liverpool FC★ | 4 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 12 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 10
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rofl Team | 1 | 12 | 6 | 3 | 3 | 0 | 12 | 4 | |
2 | Breizh Coyotes de Tahiti | 3 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 7 | |
3 | YELLOW REFUGEES | 2 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 14 | |
4 | Teos Stars | 4 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 5 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 11
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Seaburn Beach | 1 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 5 | 0 | |
2 | Caudal | 2 | 12 | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 1 | |
3 | Minor Club | 3 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 5 | |
4 | Puka City Strikes Back | 4 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 9 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 12
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fc Blackart | 1 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 2 | |
2 | DPH Podsused | 3 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 5 | |
3 | Biały Legion | 2 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 6 | |
4 | Tel Aviv FC | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 18 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Quy tắc rút thăm
*Tất cả các đội vào vòng này được chia hơn 4 đội hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Mỗi Bảng sẽ bao gồm một đội từ 4 đội hạt giống.
Các đội được chia trong nhóm hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Các đội mạnh nhất được xếp vào nhóm 1 và các đội yếu nhất vào nhóm 4, vv
Các đội cùng một quốc gia không thể được bốc thăm gặp nhau trong vòng này.
Quy tắc đội được đi tiếp
- Các đội xếp thứ 1 và 2 của vòng bảng sẽ tiến vào vòng sau.
Vòng đấu bảng
- Điểm
- Kết quả đối đầu (Điểm, mục tiêu khác biệt, mục tiêu ghi bàn)
- Số bàn thắng cách biệt
- Bàn thắng
- Số bàn thắng sân khách
Trận chung kết giải đấu này sẽ được tổ chức tại sân vận động của Corcaigh AODV.