Champions League Auckland mùa 73
Bảng 1
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 10 | 9 | 0 | 1 | 62 | 4 | |
2 | ![]() ![]() ![]() ![]() | 19 | 10 | 6 | 1 | 3 | 30 | 14 | |
3 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 1 | 3 | 18 | 16 | |
4 | ![]() ![]() ![]() ![]() | 11 | 10 | 3 | 2 | 5 | 13 | 23 | |
5 | ![]() | 10 | 10 | 3 | 1 | 6 | 13 | 28 | |
6 | ![]() ![]() | 1 | 10 | 0 | 1 | 9 | 1 | 52 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ hai tháng 5 8 - 03:02 | ![]() | 2-2 | ![]() |
thứ hai tháng 5 8 - 03:02 | ![]() | 11-0 | ![]() |
thứ hai tháng 5 8 - 23:02 | ![]() | 2-0 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ ba tháng 5 9 - 15:02 | ![]() | 5-0 | ![]() |
thứ ba tháng 5 9 - 15:02 | ![]() | 0-6 | ![]() |
thứ ba tháng 5 9 - 23:02 | ![]() | 6-0 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ tư tháng 5 10 - 03:02 | ![]() | 6-2 | ![]() |
thứ tư tháng 5 10 - 03:02 | ![]() | 1-4 | ![]() |
thứ tư tháng 5 10 - 15:02 | ![]() | 0-2 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ năm tháng 5 11 - 15:02 | ![]() | 0-3 | ![]() |
thứ năm tháng 5 11 - 23:02 | ![]() | 13-0 | ![]() |
thứ năm tháng 5 11 - 23:02 | ![]() | 2-0 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ sáu tháng 5 12 - 03:02 | ![]() | 0-2 | ![]() |
thứ sáu tháng 5 12 - 15:02 | ![]() | 1-1 | ![]() |
thứ sáu tháng 5 12 - 23:02 | ![]() | 6-0 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ bảy tháng 5 13 - 15:02 | ![]() | 3-0 | ![]() |
thứ bảy tháng 5 13 - 15:02 | ![]() | 0-2 | ![]() |
thứ bảy tháng 5 13 - 23:02 | ![]() | 7-0 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
chủ nhật tháng 5 14 - 03:02 | ![]() | 1-0 | ![]() |
chủ nhật tháng 5 14 - 03:02 | ![]() | 1-4 | ![]() |
chủ nhật tháng 5 14 - 23:02 | ![]() | 1-3 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ hai tháng 5 15 - 15:02 | ![]() | 2-0 | ![]() |
thứ hai tháng 5 15 - 23:02 | ![]() | 0-4 | ![]() |
thứ hai tháng 5 15 - 23:02 | ![]() | 8-0 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ ba tháng 5 16 - 03:02 | ![]() | 0-1 | ![]() |
thứ ba tháng 5 16 - 03:02 | ![]() | 2-1 | ![]() |
thứ ba tháng 5 16 - 15:02 | ![]() | 0-10 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ tư tháng 5 17 - 03:02 | ![]() | 1-1 | ![]() |
thứ tư tháng 5 17 - 15:02 | ![]() | 0-4 | ![]() |
thứ tư tháng 5 17 - 23:02 | ![]() | 4-0 | ![]() |
Vô địch giải đấu này được nhận 12 V.I.P-credits. Á quân nhận được
6 V.I.P-credits.