WOOD CUP mùa 73
Bảng 1
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Mazpisāni | 25 | 10 | 8 | 1 | 1 | 35 | 4 | |
2 | PETRA | 25 | 10 | 8 | 1 | 1 | 30 | 1 | |
3 | SC Hildesheim | 20 | 10 | 6 | 2 | 2 | 36 | 8 | |
4 | kwlgxht | 10 | 10 | 3 | 1 | 6 | 14 | 23 | |
5 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | 7 | 10 | 2 | 1 | 7 | 12 | 22 | |
6 | Al-Wukayr | 0 | 10 | 0 | 0 | 10 | 0 | 69 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ bảy tháng 4 15 - 03:02 | kwlgxht [0] | 11-0 | Al-Wukayr [0] |
thứ bảy tháng 4 15 - 12:02 | FK Mazpisāni [0] | 1-1 | SC Hildesheim [0] |
thứ bảy tháng 4 15 - 23:02 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC [0] | 0-1 | PETRA [0] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
chủ nhật tháng 4 16 - 12:02 | Al-Wukayr [0] | 0-5 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC [0] |
chủ nhật tháng 4 16 - 12:02 | SC Hildesheim [1] | 7-0 | kwlgxht [3] |
chủ nhật tháng 4 16 - 23:02 | PETRA [3] | 0-1 | FK Mazpisāni [1] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ hai tháng 4 17 - 03:02 | kwlgxht [3] | 0-3 | PETRA [3] |
thứ hai tháng 4 17 - 12:02 | SC Hildesheim [4] | 9-0 | Al-Wukayr [0] |
thứ hai tháng 4 17 - 12:02 | FK Mazpisāni [4] | 4-0 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC [3] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ ba tháng 4 18 - 12:02 | Al-Wukayr [0] | 0-5 | FK Mazpisāni [7] |
thứ ba tháng 4 18 - 23:02 | PETRA [6] | 0-0 | SC Hildesheim [7] |
thứ ba tháng 4 18 - 23:02 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC [3] | 0-1 | kwlgxht [3] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ tư tháng 4 19 - 03:02 | kwlgxht [6] | 0-6 | FK Mazpisāni [10] |
thứ tư tháng 4 19 - 12:02 | SC Hildesheim [8] | 8-0 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC [3] |
thứ tư tháng 4 19 - 23:02 | PETRA [7] | 6-0 | Al-Wukayr [0] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ năm tháng 4 20 - 12:02 | Al-Wukayr [0] | 0-2 | kwlgxht [6] |
thứ năm tháng 4 20 - 12:02 | SC Hildesheim [11] | 1-2 | FK Mazpisāni [13] |
thứ năm tháng 4 20 - 23:02 | PETRA [10] | 1-0 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC [3] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ bảy tháng 4 22 - 03:02 | kwlgxht [9] | 0-2 | SC Hildesheim [11] |
thứ bảy tháng 4 22 - 12:02 | FK Mazpisāni [16] | 0-1 | PETRA [13] |
thứ bảy tháng 4 22 - 23:02 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC [3] | 4-0 | Al-Wukayr [0] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
chủ nhật tháng 4 23 - 12:02 | Al-Wukayr [0] | 0-3 | SC Hildesheim [14] |
chủ nhật tháng 4 23 - 23:02 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC [6] | 1-2 | FK Mazpisāni [16] |
chủ nhật tháng 4 23 - 23:02 | PETRA [16] | 2-0 | kwlgxht [9] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ hai tháng 4 24 - 03:02 | kwlgxht [9] | 0-0 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC [6] |
thứ hai tháng 4 24 - 12:02 | FK Mazpisāni [19] | 11-0 | Al-Wukayr [0] |
thứ hai tháng 4 24 - 12:02 | SC Hildesheim [17] | 0-3 | PETRA [19] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ ba tháng 4 25 - 12:02 | Al-Wukayr [0] | 0-13 | PETRA [22] |
thứ ba tháng 4 25 - 12:02 | FK Mazpisāni [22] | 3-0 | kwlgxht [10] |
thứ ba tháng 4 25 - 23:02 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC [7] | 2-5 | SC Hildesheim [17] |
Vô địch giải đấu này được nhận 10 V.I.P-credits. Á quân nhận được 5 V.I.P-credits.