For peace mùa 73
Bảng 1
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() ![]() ![]() ![]() | 24 | 10 | 8 | 0 | 2 | 64 | 11 | |
2 | ![]() ![]() ![]() ![]() | 19 | 10 | 6 | 1 | 3 | 40 | 29 | |
3 | ![]() ![]() ![]() ![]() | 15 | 10 | 5 | 0 | 5 | 27 | 39 | |
4 | ![]() | 13 | 10 | 4 | 1 | 5 | 17 | 19 | |
5 | ![]() ![]() ![]() | 12 | 10 | 3 | 3 | 4 | 9 | 19 | |
6 | ![]() ![]() | 4 | 10 | 1 | 1 | 8 | 4 | 44 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ năm tháng 5 25 - 03:02 | ![]() | 1-5 | ![]() |
thứ năm tháng 5 25 - 07:02 | ![]() | 0-7 | ![]() |
thứ năm tháng 5 25 - 21:02 | ![]() | 1-1 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ sáu tháng 5 26 - 03:02 | ![]() | 5-3 | ![]() |
thứ sáu tháng 5 26 - 12:02 | ![]() | 1-0 | ![]() |
thứ sáu tháng 5 26 - 23:02 | ![]() | 4-0 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
chủ nhật tháng 5 28 - 03:02 | ![]() | 3-0 | ![]() |
chủ nhật tháng 5 28 - 07:02 | ![]() | 3-4 | ![]() |
chủ nhật tháng 5 28 - 12:02 | ![]() | 0-4 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ hai tháng 5 29 - 03:02 | ![]() | 6-0 | ![]() |
thứ hai tháng 5 29 - 21:02 | ![]() | 0-0 | ![]() |
thứ hai tháng 5 29 - 23:02 | ![]() | 1-2 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ ba tháng 5 30 - 03:02 | ![]() | 0-3 | ![]() |
thứ ba tháng 5 30 - 07:02 | ![]() | 0-12 | ![]() |
thứ ba tháng 5 30 - 12:02 | ![]() | 0-0 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ tư tháng 5 31 - 03:02 | ![]() | 6-0 | ![]() |
thứ tư tháng 5 31 - 12:02 | ![]() | 0-5 | ![]() |
thứ tư tháng 5 31 - 23:02 | ![]() | 7-0 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ năm tháng 6 1 - 03:02 | ![]() | 16-0 | ![]() |
thứ năm tháng 6 1 - 07:02 | ![]() | 1-0 | ![]() |
thứ năm tháng 6 1 - 21:02 | ![]() | 2-0 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ sáu tháng 6 2 - 03:02 | ![]() | 3-0 | ![]() |
thứ sáu tháng 6 2 - 21:02 | ![]() | 0-4 | ![]() |
thứ sáu tháng 6 2 - 23:02 | ![]() | 0-8 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ bảy tháng 6 3 - 03:02 | ![]() | 12-0 | ![]() |
thứ bảy tháng 6 3 - 07:02 | ![]() | 0-4 | ![]() |
thứ bảy tháng 6 3 - 12:02 | ![]() | 2-0 | ![]() |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
chủ nhật tháng 6 4 - 03:02 | ![]() | 6-0 | ![]() |
chủ nhật tháng 6 4 - 21:02 | ![]() | 2-1 | ![]() |
chủ nhật tháng 6 4 - 23:02 | ![]() | 1-15 | ![]() |
Vô địch giải đấu này được nhận 12 V.I.P-credits. Á quân nhận được
6 V.I.P-credits.