Freedom Cup mùa 73
Bảng 1
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SG(KOR) | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 48 | 5 | |
2 | Plaza Huincul #6 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 27 | 16 | |
3 | Champasak FC | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 31 | 34 | |
4 | Coalville United #4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 51 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 2
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Internazionale Milano(KR) | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 71 | 0 | |
2 | FK Tashkent #25 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 15 | 33 | |
3 | FC Pavlodar | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 40 | |
4 | FC Praia | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 31 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Vô địch giải đấu này được nhận 4 V.I.P-credits. Á quân nhận được 2 V.I.P-credits.