xiangdangkeyi mùa 73
Bảng 1
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tây Đô | 24 | 10 | 8 | 0 | 2 | 52 | 17 | |
2 | MPL Nottingham Forest | 21 | 10 | 7 | 0 | 3 | 51 | 25 | |
3 | FC AC | 18 | 10 | 6 | 0 | 4 | 30 | 17 | |
4 | Real Cat | 15 | 10 | 5 | 0 | 5 | 46 | 29 | |
5 | Guajos Shanghai | 12 | 10 | 4 | 0 | 6 | 27 | 30 | |
6 | NK Krško | 0 | 10 | 0 | 0 | 10 | 4 | 92 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ ba tháng 6 20 - 12:02 | FC AC [0] | 0-2 | MPL Nottingham Forest [0] |
thứ ba tháng 6 20 - 15:02 | NK Krško [0] | 0-8 | Tây Đô [0] |
thứ ba tháng 6 20 - 21:02 | Guajos Shanghai [0] | 0-9 | Real Cat [0] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ tư tháng 6 21 - 03:02 | Real Cat [3] | 10-0 | NK Krško [0] |
thứ tư tháng 6 21 - 07:02 | MPL Nottingham Forest [3] | 6-2 | Guajos Shanghai [0] |
thứ tư tháng 6 21 - 12:02 | Tây Đô [3] | 4-0 | FC AC [0] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ năm tháng 6 22 - 07:02 | MPL Nottingham Forest [6] | 4-0 | Real Cat [6] |
thứ năm tháng 6 22 - 12:02 | FC AC [0] | 7-0 | NK Krško [0] |
thứ năm tháng 6 22 - 21:02 | Guajos Shanghai [0] | 1-6 | Tây Đô [6] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ sáu tháng 6 23 - 03:02 | Real Cat [6] | 0-6 | FC AC [3] |
thứ sáu tháng 6 23 - 12:02 | Tây Đô [9] | 0-8 | MPL Nottingham Forest [9] |
thứ sáu tháng 6 23 - 15:02 | NK Krško [0] | 1-4 | Guajos Shanghai [0] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
chủ nhật tháng 6 25 - 07:02 | MPL Nottingham Forest [12] | 20-0 | NK Krško [0] |
chủ nhật tháng 6 25 - 12:02 | Tây Đô [9] | 8-0 | Real Cat [6] |
chủ nhật tháng 6 25 - 21:02 | Guajos Shanghai [3] | 1-2 | FC AC [6] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ ba tháng 6 27 - 03:02 | Real Cat [6] | 1-3 | Guajos Shanghai [3] |
thứ ba tháng 6 27 - 07:02 | MPL Nottingham Forest [15] | 5-0 | FC AC [9] |
thứ ba tháng 6 27 - 12:02 | Tây Đô [12] | 11-0 | NK Krško [0] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ năm tháng 6 29 - 12:02 | FC AC [9] | 0-3 | Tây Đô [15] |
thứ năm tháng 6 29 - 15:02 | NK Krško [0] | 0-9 | Real Cat [6] |
thứ năm tháng 6 29 - 21:02 | Guajos Shanghai [6] | 6-0 | MPL Nottingham Forest [18] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ sáu tháng 6 30 - 03:02 | Real Cat [9] | 9-0 | MPL Nottingham Forest [18] |
thứ sáu tháng 6 30 - 12:02 | Tây Đô [18] | 3-1 | Guajos Shanghai [9] |
thứ sáu tháng 6 30 - 15:02 | NK Krško [0] | 0-9 | FC AC [9] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ bảy tháng 7 1 - 07:02 | MPL Nottingham Forest [18] | 0-5 | Tây Đô [21] |
thứ bảy tháng 7 1 - 12:02 | FC AC [12] | 4-1 | Real Cat [12] |
thứ bảy tháng 7 1 - 21:02 | Guajos Shanghai [9] | 8-0 | NK Krško [0] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
chủ nhật tháng 7 2 - 03:02 | Real Cat [12] | 7-4 | Tây Đô [24] |
chủ nhật tháng 7 2 - 12:02 | FC AC [15] | 2-1 | Guajos Shanghai [12] |
chủ nhật tháng 7 2 - 15:02 | NK Krško [0] | 3-6 | MPL Nottingham Forest [18] |
Vô địch giải đấu này được nhận 12 V.I.P-credits. Á quân nhận được 6 V.I.P-credits.