Fields of Dreams mùa 73
05/25 | |
---|---|
6 | |
2 |
05/25 | |
---|---|
0 | |
6 |
05/25 | |
---|---|
30 | |
33 |
05/25 | |
---|---|
0 | |
4 |
05/25 | |
---|---|
5 | |
0 |
05/25 | |
---|---|
0 | |
5 |
05/25 | |
---|---|
6 | |
0 |
Vô địch giải đấu này được nhận 12 V.I.P-credits. Á quân nhận được 6 V.I.P-credits.
05/25 | |
---|---|
6 | |
2 |
05/25 | |
---|---|
0 | |
6 |
05/25 | |
---|---|
30 | |
33 |
05/25 | |
---|---|
0 | |
4 |
05/25 | |
---|---|
5 | |
0 |
05/25 | |
---|---|
0 | |
5 |
05/25 | |
---|---|
6 | |
0 |
Vô địch giải đấu này được nhận 12 V.I.P-credits. Á quân nhận được 6 V.I.P-credits.