International Youth League mùa 73
06/20 | |
---|---|
2 | |
3 |
06/20 | |
---|---|
4 | |
1 |
06/23 | |
---|---|
3 | |
2 |
06/20 | |
---|---|
4 | |
1 |
06/20 | |
---|---|
5 | |
1 |
06/23 | |
---|---|
0 | |
1 |
Vô địch giải đấu này được nhận 54 V.I.P-credits. Á quân nhận được 27 V.I.P-credits.
06/20 | |
---|---|
2 | |
3 |
06/20 | |
---|---|
4 | |
1 |
06/23 | |
---|---|
3 | |
2 |
06/20 | |
---|---|
4 | |
1 |
06/20 | |
---|---|
5 | |
1 |
06/23 | |
---|---|
0 | |
1 |
Vô địch giải đấu này được nhận 54 V.I.P-credits. Á quân nhận được 27 V.I.P-credits.