Champions lliga mùa 73
06/07 | |
---|---|
7 | |
0 |
06/07 | |
---|---|
5 | |
0 |
06/10 | |
---|---|
0 | |
4 |
Vô địch giải đấu này được nhận 22 V.I.P-credits. Á quân nhận được 11 V.I.P-credits.
06/07 | |
---|---|
7 | |
0 |
06/07 | |
---|---|
5 | |
0 |
06/10 | |
---|---|
0 | |
4 |
Vô địch giải đấu này được nhận 22 V.I.P-credits. Á quân nhận được 11 V.I.P-credits.