Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ Nam Mỹ hạng hai mùa 74
Vòng bảng
⇩ Đọc thông tin vòng ⇩Bảng 1
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pikisikys | 1 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 2 | |
2 | Parma Calcio 1913 | 2 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 20 | 3 | |
3 | Cachambi CF | 3 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 9 | |
4 | CSKA Bolívar | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 29 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 2
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | The king of Manichaeism | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 25 | 6 | |
2 | NewFreshMeat | 3 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 14 | 18 | |
3 | Rabbit | 4 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 14 | 23 | |
4 | Real Georgetown FC | 2 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 13 | 19 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 3
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cucu Redandblack | 2 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 29 | 0 | |
2 | Medellin #12 | 1 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 12 | |
3 | Maturín | 3 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 5 | |
4 | SPORT SHAJARI SAC | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 31 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 4
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cocodrilos | 3 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 7 | |
2 | Jardim São Paulo | 1 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 19 | 10 | |
3 | Huánuco | 2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 12 | |
4 | General Velásquez FC | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 20 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 5
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maracajá | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 28 | 2 | |
2 | Domburg | 2 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 18 | 5 | |
3 | Talara | 3 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 12 | |
4 | Limpio #2 | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 36 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 6
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | George old boys | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 25 | 4 | |
2 | fc atletico verdolaga | 3 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 10 | |
3 | Estudiantes del Mundo | 2 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 10 | 16 | |
4 | Hijos de Obdulio FC | 4 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 19 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 7
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Nieuw | 2 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 3 | |
2 | Red Bull NextGen | 4 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 12 | |
3 | Saurios de Caracas FC | 3 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 11 | 14 | |
4 | Los Potrillos | 1 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 14 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 8
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Doutrinador | 1 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 15 | 3 | |
2 | Flojitos de Maschwitz | 2 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 4 | |
3 | Eagle Bearer | 3 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 3 | 9 | |
4 | Zulia FC | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 15 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 9
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TheBeastEvolved | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 20 | 6 | |
2 | Psalm is Back | 2 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 15 | 9 | |
3 | FC nacional asuncion | 3 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 12 | 10 | |
4 | Santa Cruz #9 | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 22 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 10
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Campo Grande FC | 2 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 3 | |
2 | Domzale FC | 1 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 4 | |
3 | Tupiza FC | 3 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 12 | |
4 | Sukuna | 4 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 8 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 11
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Impression | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 3 | |
2 | Kourou #4 | 4 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 11 | |
3 | los cigarros | 3 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 9 | |
4 | Treinta y Tres | 2 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 16 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 12
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sierras Tucumanas | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 19 | 3 | |
2 | Casillero Del Diablo | 4 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 8 | |
3 | Puskás Ferenc CF | 3 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 11 | |
4 | Maldonado | 2 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 13 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Quy tắc rút thăm
*Tất cả các đội vào vòng này được chia hơn 4 đội hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Mỗi Bảng sẽ bao gồm một đội từ 4 đội hạt giống.
Các đội được chia trong nhóm hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Các đội mạnh nhất được xếp vào nhóm 1 và các đội yếu nhất vào nhóm 4, vv
Các đội cùng một quốc gia không thể được bốc thăm gặp nhau trong vòng này.
Quy tắc đội được đi tiếp
- Các đội xếp thứ 1 và 2 của vòng bảng sẽ tiến vào vòng sau.
Vòng đấu bảng
- Điểm
- Kết quả đối đầu (Điểm, mục tiêu khác biệt, mục tiêu ghi bàn)
- Số bàn thắng cách biệt
- Bàn thắng
- Số bàn thắng sân khách
Trận chung kết giải đấu này sẽ được tổ chức tại sân vận động của vhico FC.