Noname Cup mùa 74
Bảng 1
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Reykjavík #17 | 6 | 2 | 2 | 0 | 0 | 24 | 0 | |
2 | FC Leipzig 23 | 3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 9 | |
3 | FC Kollo | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 20 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 |
---|
Bảng 2
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Huwei | 6 | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 0 | |
2 | FC Nuku'alofa #2 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | |
Ningbo #5 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 |
---|
Bảng 3
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dniprodzerzhynsk | 6 | 2 | 2 | 0 | 0 | 23 | 1 | |
2 | Bronze team | 3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 8 | 11 | |
3 | Vitória Seixal | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 22 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 |
---|
Bảng 4
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Yaoundé | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 1 | |
2 | FC Berceni Tahiti | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | |
3 | FC La Plaine #2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 7 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 |
---|
Vô địch giải đấu này được nhận 6 V.I.P-credits. Á quân nhận được 3 V.I.P-credits.