Raja Casablanca mùa 74
Bảng 1
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dream Team | 27 | 10 | 9 | 0 | 1 | 64 | 3 | |
2 | 39th Street Killers | 21 | 10 | 7 | 0 | 3 | 43 | 15 | |
3 | MPL Raja Casablanca | 15 | 10 | 5 | 0 | 5 | 23 | 29 | |
4 | AS Trinity Crayfish | 14 | 10 | 4 | 2 | 4 | 22 | 34 | |
5 | FC Calabar | 11 | 10 | 3 | 2 | 5 | 23 | 19 | |
6 | Globiki | 0 | 10 | 0 | 0 | 10 | 5 | 80 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ năm tháng 6 29 - 03:02 | AS Trinity Crayfish [0] | 4-0 | MPL Raja Casablanca [0] |
thứ năm tháng 6 29 - 12:02 | 39th Street Killers [0] | 1-3 | Dream Team [0] |
thứ năm tháng 6 29 - 23:02 | FC Calabar [0] | 13-0 | Globiki [0] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ sáu tháng 6 30 - 03:02 | MPL Raja Casablanca [0] | 0-2 | 39th Street Killers [0] |
thứ sáu tháng 6 30 - 07:02 | Dream Team [3] | 6-0 | FC Calabar [3] |
thứ sáu tháng 6 30 - 12:02 | Globiki [0] | 2-4 | AS Trinity Crayfish [3] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ bảy tháng 7 1 - 03:02 | AS Trinity Crayfish [6] | 0-9 | Dream Team [6] |
thứ bảy tháng 7 1 - 12:02 | Globiki [0] | 0-7 | MPL Raja Casablanca [0] |
thứ bảy tháng 7 1 - 23:02 | FC Calabar [3] | 2-0 | 39th Street Killers [3] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
chủ nhật tháng 7 2 - 03:02 | MPL Raja Casablanca [3] | 3-2 | FC Calabar [6] |
chủ nhật tháng 7 2 - 07:02 | Dream Team [9] | 14-0 | Globiki [0] |
chủ nhật tháng 7 2 - 12:02 | 39th Street Killers [3] | 10-0 | AS Trinity Crayfish [6] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ hai tháng 7 3 - 03:02 | AS Trinity Crayfish [6] | 1-1 | FC Calabar [6] |
thứ hai tháng 7 3 - 07:02 | Dream Team [12] | 1-2 | MPL Raja Casablanca [6] |
thứ hai tháng 7 3 - 12:02 | Globiki [0] | 0-7 | 39th Street Killers [6] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ ba tháng 7 4 - 03:02 | MPL Raja Casablanca [9] | 1-4 | AS Trinity Crayfish [7] |
thứ ba tháng 7 4 - 07:02 | Dream Team [12] | 2-0 | 39th Street Killers [9] |
thứ ba tháng 7 4 - 12:02 | Globiki [0] | 0-3 | FC Calabar [7] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ tư tháng 7 5 - 03:02 | AS Trinity Crayfish [10] | 4-0 | Globiki [0] |
thứ tư tháng 7 5 - 12:02 | 39th Street Killers [9] | 7-2 | MPL Raja Casablanca [9] |
thứ tư tháng 7 5 - 23:02 | FC Calabar [10] | 0-5 | Dream Team [15] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ năm tháng 7 6 - 03:02 | MPL Raja Casablanca [9] | 7-0 | Globiki [0] |
thứ năm tháng 7 6 - 07:02 | Dream Team [18] | 4-0 | AS Trinity Crayfish [13] |
thứ năm tháng 7 6 - 12:02 | 39th Street Killers [12] | 1-0 | FC Calabar [10] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ sáu tháng 7 7 - 03:02 | AS Trinity Crayfish [13] | 3-5 | 39th Street Killers [15] |
thứ sáu tháng 7 7 - 12:02 | Globiki [0] | 0-11 | Dream Team [21] |
thứ sáu tháng 7 7 - 23:02 | FC Calabar [10] | 0-1 | MPL Raja Casablanca [12] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ bảy tháng 7 8 - 03:02 | MPL Raja Casablanca [15] | 0-9 | Dream Team [24] |
thứ bảy tháng 7 8 - 12:02 | 39th Street Killers [18] | 10-3 | Globiki [0] |
thứ bảy tháng 7 8 - 23:02 | FC Calabar [10] | 2-2 | AS Trinity Crayfish [13] |
Vô địch giải đấu này được nhận 12 V.I.P-credits. Á quân nhận được 6 V.I.P-credits.